Ngày 07 tháng 09 năm 2015
KLQG 355 Nguyễn Văn Duy – Hà Nội – Đại hội TDTTTQ – 2014
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP HC GHI  CHÚ
10 x
1 Nguyễn Thanh Bình 1990 TP HCM 58 60 58 59 58 59 352 KT Vàng   28 7
2 Chu Đức Anh 1996 Hà Nội 59 60 58 59 57 58 351 KT Bạc   27 9
3 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 58 58 57 60 57 59 349 KT Đồng   27 13
4 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 56 59 60 58 56 58 347 KT 24 12
5 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 57 58 56 59 58 57 345 KT 23 12
6 Nguyễn Văn Hậu X Hà Nội 58 57 58 57 57 58 345 KT 17 6
7 Trần Văn Chờ 1995 Cần Thơ 59 59 57 56 56 57 344 KT 23 12
8 Đào Trọng Kiên 28.11.1988 Hải Phòng 56 54 58 58 57 58 341 KT 19 5
9 Lê Quốc Huy 1983 Vĩnh Phúc 53 57 58 57 58 57 340 KT 19 5
10 Hoàng Ngọc Nhật 1993 Hà Nội 59 55 58 59 59 48 338 DBKT 24 12
11 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 59 55 56 56 55 57 338 DBKT 16 5
12 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 53 55 59 59 56 56 338 DBKT 15 7
13 Tô Anh Khoa 1994 TP HCM 55 55 58 55 57 56 336 DBKT 14 4
14 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 49 57 56 57 57 57 333 DBKT 17 8
15 Nguyễn Duy Linh 18.04.1998 Sóc Trăng 55 56 55 54 55 57 332 DBKT 11 6
16 Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng 52 55 57 57 56 54 331 DBKT 17 5
17 Lý Cao Sơn 1982 Vĩnh Phúc 52 56 55 57 57 54 331 DBKT 15 4
18 Tô Hoàng Long 1996 TP HCM 58 56 53 54 53 56 330 DBKT 14 4
19 Nguyễn Huy Thành 1989 TP HCM 55 54 55 51 53 55 323 Cấp I 10 5
20 Nguyễn Văn Chuẩn 26.11.1997 Phú Thọ 52 53 51 55 55 57 323 Cấp I 9 5
21 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 53 54 52 54 51 51 315 Cấp I 4
22 Hoàng Văn Thế 1999 Phú Thọ 55 39 57 53 54 57 315 Cấp I
23 Nguyễn Thành Sáng 1991 Nha Trang 53 43 52 50 50 53 301 6 1
24 Bùi Phúc Đạt 1999 Phú Thọ 45 53 45 49 52 47 291 5 1