Trở về trang Lịch và thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ cuối |
09-10.09.2015 |
|
|
|
|
Đấu loại các nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
|
|
HCB |
|
3 – Dương Thị Kim Liên |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
Trinhj Ngọc Quy |
Hà Nội |
149 |
|
Lập KLQG |
|
Đấu loại các nhân 1 dây (Compound) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Lý Cao Sơn |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại các nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Kim Ánh |
Hà Nội |
145 |
|
HCV – Lập KLQG |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
08.09.2015 |
|
|
|
|
1 dây 70m x2 (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
632 (19) |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
632 (7) |
|
HCB |
|
3 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
629 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
3 dây 50m x2 (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
703 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
679 (40) |
|
HCB |
|
3 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
679 (37) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
1 dây 70m x2 (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
661 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
659 |
|
HCB – PKL |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
653 |
|
HCĐ – PKL |
|
|
|
|
|
|
|
3 dây 50m x2 (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
682 |
|
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
680 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kim Ánh |
Hà Nội |
676 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
07.09.2015 |
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Sóc Trăng |
328 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
314 (10) |
DBKT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thu Hương |
Hà Nội |
314 ( ) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thioj Vân Hường |
Đắk Lắk |
344 |
KT |
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
342 |
KT |
HCB |
|
3 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
341 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
350 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thang Tuấn |
Hà Nội |
338 |
KT |
HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Vĩnh Long |
337 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
359 |
KT |
HCV |
|
2 – Tringj Ngọc Quy |
Hà Nội |
357 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thang Tuấn |
Hà Nội |
355 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
324 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
322 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
321 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
352 |
KT |
HCV |
|
2 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
351 |
KT |
HCB |
|
3 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
349 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
341 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
337 (17) |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
337 (15) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
356 |
KT |
HCV |
|
2 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
355 |
KT |
HCB |
|
3 – Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
354 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
06.09.2015 |
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hải |
Vĩnh Phúc |
319 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
312 (7) |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
312 (6) |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Hải |
Vĩnh Phúc |
330 (14) |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đăk Lắk |
330 (12) |
KT |
HCB |
|
3 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
322 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
341 |
KT |
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
334 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Chiến |
Hà Nội |
323 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
352 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
343 |
KT |
HCB |
|
3 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
336 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
307 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
304 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
300 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Hải Dương |
334 |
KT |
HCV |
|
2 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
327 |
KT |
HCB |
|
3 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
326 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
346 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
343 |
KT |
HCB |
|
3 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
339 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
349 (26) |
KT |
HCV |
|
2 – Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
349 (25) |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
345 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.