Ngày 22 tháng 08 năm 2015
KLTQG
Tiêu chuẩn: 1.136 Phùng Việt Dũng – Hà Nội – Vô địch trẻ QG – 2014
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 +   CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Bùi Anh Tùng 1996 Vĩnh Phúc 93 93 96 97 379          
          99 97 99 95 390          
          92 95 95 95 377   1.146 KT Vàng PKL trẻ QG
                             
2 Nguyễn Văn  Dũng 27.01.1997 Hà Nội 96 95 89 92 372          
          94 96 97 97 384          
          84 93 94 94 365   1.121 DBKT Bạc  
                             
3 Thái Xuân  Thông 1995 TP HCM 94 93 97 89 373          
          93 93 94 97 377          
          89 90 90 91 360   1.110 Cấp I Đồng  
4 Vũ Văn Thắng 1998 Vĩnh Phúc 88 84 92 90 354
98 95 97 92 382
91 93 95 92 371 1.107 Cấp I
5 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 93 94 89 92 368
97 96 96 90 379
87 92 90 88 357 1.104 Cấp I
6 Nguyễn Ngân Lâm 1995 TP HCM 90 88 89 88 355
95 95 94 94 378
87 86 88 82 343 1.076
7 Nguyễn Danh Giang 18.03.1997 Hà Nội 89 89 93 92 363
92 92 94 97 375
80 85 84 88 337 1.075
8 Nguyễn Minh Thảo 1999 Vĩnh Phúc 89 87 82 87 345
87 95 95 96 373
84 90 88 93 355 1.073
9 Phí Dương Thành 23.08.1997 Hà Nội 91 78 87 87 343
91 91 97 92 371
83 83 83 80 329 1.043
Dương Văn Trường 1997 Vĩnh Phúc
Đồng đội: 3.360 Hà Nội – Vô địch trẻ QG – 2011
.
XH HỌ VÀ TÊN NĂM ĐỊA THÀNH TÍCH ĐỒNG GHI
SINH PHƯƠNG 1 2 3 4 + CỘNG ĐỘI CHÚ
1 Vũ Văn Thắng 1998 Vĩnh Phúc 88 84 92 90 354
98 95 97 92 382
91 93 95 92 371 1.107
Bùi Anh Tùng 1996 93 93 96 97 379
99 97 99 95 390
92 95 95 95 377 1.146
Nguyễn Minh Thảo 1999 89 87 82 87 345
87 95 95 96 373
84 90 88 93 355 1.073 3.326 Vàng
2 Nguyễn Ngọc Toàn 1997 TP HCM 93 94 89 92 368
97 96 96 90 379
87 92 90 88 357 1.104
Nguyễn Ngân Lâm 1995 90 88 89 88 355
95 95 94 94 378
87 86 88 82 343 1.076
Thái Xuân Thông 1995 94 93 97 89 373
93 93 94 97 377
89 90 90 91 360 1.110 3.290 Bạc
3 Phí Dương Thành 23.08.1997 Hà Nội 91 78 87 87 343
91 91 97 92 371
83 83 83 80 329 1.043
Nguyễn Văn Dũng 27.01.1997 96 95 89 92 372
94 96 97 97 384
84 93 94 94 365 1.121
Nguyễn Danh Giang 18.03.1997 89 89 93 92 363
92 92 94 97 375
80 85 84 88 337 1.075 3.239 Đồng