Ngày 22 tháng 08 năm 2015 | ||||||||||||||
KLTQG | ||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 581 | Phan Xuân Chuyên – TP HCM – Vô địch trẻ QG – 2013 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |
1 | Phan Công | Minh | 1994 | TP HCM | 93 | 99 | 96 | 97 | 93 | 91 | 569 | DBKT | Vàng | |
2 | Đào Việt | Hưng | 28.12.1998 | Hà Nội | 93 | 96 | 98 | 95 | 92 | 93 | 567 | DBKT | Bạc | |
3 | Trần Công | Hiếu | 1996 | TP HCM | 92 | 94 | 94 | 93 | 93 | 95 | 561 | DBKT | Đồng | |
4 | Nguyễn Gia | Khánh | 23.03.1995 | Hà Nội | 97 | 92 | 92 | 95 | 95 | 88 | 559 | Cấp I | ||
5 | Nguyễn Nam | Nguyên | 1995 | TP HCM | 98 | 89 | 90 | 86 | 91 | 90 | 544 | |||
6 | Đặng Ngọc | Thuận | 29.06.1999 | Hà Nội | 84 | 89 | 86 | 92 | 80 | 94 | 525 | |||
7 | Dương Đình | Hữu | 1995 | Bộ công an | 92 | 92 | ||||||||
8 | Trương Đức | Hiệp | 1996 | Bộ công an | 89 | 89 | ||||||||
Trần Mạnh | Tuấn | 1998 | Bộ công an | 0 | ||||||||||
Đồng đội: | 1.137 | TP HCM – Vô địch trẻ QG – 2013 | ||||||||||||
. | ||||||||||||||
1 | Trần Công | Hiếu | 1996 | TP HCM | 92 | 94 | 94 | 93 | 93 | 95 | 561 | |||
Phan Công | Minh | 1994 | 93 | 99 | 96 | 97 | 93 | 91 | 569 | |||||
Nguyễn Nam | Nguyên | 1995 | 98 | 89 | 90 | 86 | 91 | 90 | 544 | 1.674 | Vàng | PKL trẻ QG | ||
2 | Nguyễn Gia | Khánh | 23.03.1995 | Hà Nội | 97 | 92 | 92 | 95 | 95 | 88 | 559 | |||
Đào Việt | Hưng | 28.12.1998 | 93 | 96 | 98 | 95 | 92 | 93 | 567 | |||||
Đặng Ngọc | Thuận | 29.06.1999 | 84 | 89 | 86 | 92 | 80 | 94 | 525 | 1.651 | Bạc | |||
3 | Dương Đình | Hữu | 1995 | Bộ công an | 92 | 92 | ||||||||
Trương Đức | Hiệp | 1996 | 89 | 89 | ||||||||||
Trần Mạnh | Tuấn | 1998 | 0 | 181 | Đồng | |||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.