Ngày 21 tháng 08 năm 2015
KLTQG
Tiêu chuẩn: 577 Phạm Anh Đạt – Hà Nội – Vô địch trẻ QG – 2014
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Phan Công Minh 1994 TP HCM 96 93 91 93 91 94 558 DBKT Vàng  
2 Vũ Tiến Nam 08.04.1998 Quân đội 93 89 95 94 90 90 551 DBKT Bạc  
3 Trần Công  Hiếu 1996 TP HCM 93 90 91 90 87 91 542 Cấp I Đồng  
6 Lương Quốc Dũng 15.05.1997 Quân đội 92 87 89 85 89 87 529 6x
4 Nguyễn Đình Đồng 15.07.1996 Quân đội 93 88 88 89 90 81 529 6x
5 Đặng Ngọc Thuận 29.06.1999 Hà Nội 89 89 91 89 88 83 529 3x
7 Lê Hải Trung 1998 Đồng Nai 94 92 83 92 84 81 526
8 Trần Anh Dũng 1995 Đồng Nai 92 94 85 90 74 86 521
9 Nguyễn Nam Nguyên 1995 TP HCM 92 91 80 89 83 85 520
10 Trần Mạnh Tuấn 1998 Bộ công an 81 88 80 94 92 81 516
11 Trương Đức Hiệp 1996 Bộ công an 86 91 85 93 82 77 514
13 Đào Việt Hưng 28.12.1998 Hà Nội 95 90 86 83 78 81 513 7x
12 Trần Minh Đức 09.12.2000 Quân đội 83 84 86 87 85 88 513 5x
14 Nguyễn Gia Hưng 1999 Đồng Nai 80 82 82 94 84 88 510
16 Nguyễn Văn Khôi 1996 Đồng Nai 91 89 85 85 78 73 501 3x
15 Dương Đình Hữu 1995 Bộ công an 91 88 86 80 82 74 501 2x
17 Nguyễn Gia Khánh 23.03.1995 Hà Nội 89 94 87 94 87 45 496
KLTQG
Đồng đội: 1.661 TP HCM – Vô địch trẻ QG – 2014
.
1 Phan Công Minh 1994 TP HCM 96 93 91 93 91 94 558
Nguyễn Nam Nguyên 1995 92 91 80 89 83 85 520
Trần Công Hiếu 1996 93 90 91 90 87 91 542 1.620 Vàng
2 Vũ Tiến Nam 08.04.1998 Quân đội 93 89 95 94 90 90 551
Nguyễn Đình Đồng 15.07.1996 93 88 88 89 90 81 529
Trần Minh Đức 09.12.2000 83 84 86 87 85 88 513 1.593 Bạc
3 Nguyễn Gia Khánh 23.03.1995 Hà Nội 89 94 87 94 87 45 496
Đào Việt Hưng 28.12.1998 95 90 86 83 78 81 513
Đặng Ngọc Thuận 29.06.1999 89 89 91 89 88 83 529 1.538 Đồng
4 Lê Hải Trung 1998 Đồng Nai 94 92 83 92 84 81 526
Nguyễn Gia Hưng 1999 80 82 82 94 84 88 510
Nguyễn Văn Khôi 1996 91 89 85 85 78 73 501 1.537
5 Trương Đức Hiệp 1996 Bộ công an 86 91 85 93 82 77 514
Dương Đình Hữu 1995 91 88 86 80 82 74 501
Trần Mạnh Tuấn 1998 81 88 80 94 92 81 516 1.531