Ngày 20 tháng 08 năm 2015
KLTQG
Tiêu chuẩn: 572 Tiêu Công Đạt – Hải Dương – Vô địch trẻ QG – 2014
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Ngô Quốc Hưng 1.995 Hải Dương 90 95 96 97 93 96 567 KT Vàng  
2 Tiêu Công  Đạt 1995 Hải Dương 95 96 97 91 94 92 565 KT Bạc  
3 Ngô Quốc  27.09.1994 Hà Nội 92 94 94 94 92 89 555 Cấp I Đồng  
4 Trần Tuấn Anh 1996 Bộ công an 90 89 96 93 94 92 554 Cấp I
5 Trần Công Hiếu 1996 TP HCM 90 91 92 96 91 92 552 Cấp I
6 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 92 96 79 96 91 97 551 Cấp I
7 Triệu Quốc Cường 03.11.1994 Hà Nội 94 90 93 91 92 90 550 Cấp I
8 Phạm Đức Nam 1999 Hải Dương 88 94 92 90 96 89 549
9 Trịnh Tiến Việt 09.10.1999 Quân đội 90 88 96 93 94 88 549
10 Phạm Nho Huy 1997 Quảng Ninh 90 93 92 91 93 88 547
11 Trần Thế Duy 1.999 Hải Dương 92 93 91 90 90 90 546
12 Đỗ Thanh Tùng 1997 Quảng Ninh 88 91 93 97 90 84 543
13 Trần Thế Văn 1998 Bộ công an 89 89 91 91 90 92 542
14 Nguyễn Minh Hòa 1999 TP HCM 89 93 89 94 88 89 542
15 Bùi Bảo Châu 1996 TP HCM 84 88 94 94 92 87 539
16 Đào Việt Hưng 28.12.1998 Hà Nội 88 89 90 92 92 86 537
17 Lê Anh Dũng 30.07.2000 Quân đội 88 91 93 87 87 89 535
18 Nguyễn Đức Phúc 1998 Bộ công an 85 85 89 92 92 85 528
19 Nguyễn Đức Hoàng 03.05.1999 Quân đội 87 89 85 88 87 89 525
Vũ Tấn Dương 1991 Quân đội 94 94 94 96 96 98 572 KT K.tra
Đồng đội: 1.699 Hải Dương – Vô địch trẻ QG – 2014
.
1 Ngô Quốc Hưng 1.995 Hải Dương 90 95 96 97 93 96 567
Tiêu Công Đạt 1995 95 96 97 91 94 92 565
Phạm Đức Nam 1999 88 94 92 90 96 89 549 1.681 Vàng
2 Ngô Quốc 27.09.1994 Hà Nội 92 94 94 94 92 89 555
Triệu Quốc Cường 03.11.1994 94 90 93 91 92 90 550
Đào Việt Hưng 28.12.1998 88 89 90 92 92 86 537 1.642 Bạc
3 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 92 96 79 96 91 97 551
Phạm Nho Huy 1997 90 93 92 91 93 88 547
Đỗ Thanh Tùng 1997 88 91 93 97 90 84 543 1.641 Đồng
4 Trần Công Hiếu 1996 TP HCM 90 91 92 96 91 92 552
Nguyễn Minh Hòa 1999 89 93 89 94 88 89 542
Bùi Bảo Châu 1996 84 88 94 94 92 87 539 1.633
5 Trần Tuấn Anh 1996 Bộ công an 90 89 96 93 94 92 554
Trần Thế Văn 1998 89 89 91 91 90 92 542
Nguyễn Đức Phúc 1998 85 85 89 92 92 85 528 1.624
6 Trịnh Tiến Việt 09.10.1999 Quân đội 90 88 96 93 94 88 549
Lê Anh Dũng 30.07.2000 88 91 93 87 87 89 535
Nguyễn Đức Hoàng 03.05.1999 87 89 85 88 87 89 525 1.609