Ngày 19 tháng 08 năm 2015 | ||||||||||||||
KLTQG | ||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 350 | Nguyễn Thị Hoan – Hà Nội – Vô địch trẻ QG – 2014 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |||
1 | Nguyễn Thị | Hoan | 21.01.1994 | Hà Nội | 89 | 90 | 83 | 88 | 350 | DBKT | Vàng | |||
2 | Lê Thị | Chung | 10.01.1996 | Đắk Lắk | 87 | 90 | 84 | 86 | 347 | DBKT | Bạc | |||
3 | Dương Thị | Trang | 20.06.1999 | Quân đội | 92 | 77 | 79 | 84 | 332 | Đồng | ||||
4 | Huỳnh Thị Mai | Khuyên | 25.03.1997 | Quảng Nam | 88 | 88 | 73 | 81 | 330 | |||||
5 | Lê Thị Mai | Anh | 27.03.1997 | Hà Nội | 81 | 87 | 82 | 79 | 329 | |||||
6 | Đặng Hoàng Ngọc | Anh | 20.03.2000 | Quân đội | 79 | 84 | 74 | 87 | 324 | |||||
7 | Lê Thị Mỹ | Linh | 22.08.1997 | Hà Nội | 79 | 77 | 73 | 74 | 303 | |||||
8 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 27.02.2000 | Đắk Lắk | 75 | 70 | 80 | 77 | 302 | |||||
9 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 1999 | Hải Dương | 82 | 74 | 59 | 79 | 294 | |||||
10 | Phạm Thị | Bé | 04.10.1999 | Đắk Lắk | 69 | 72 | 79 | 74 | 294 | |||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 17.11.2000 | Hà Nội | 82 | 71 | 58 | 71 | 282 | |||||
12 | Nguyễn Thị | Thành | 1997 | Hải Dương | 74 | 73 | 52 | 78 | 277 | |||||
13 | Lã Thị Thu | Nga | 1997 | Hải Dương | 58 | 78 | 58 | 81 | 275 | |||||
14 | Hoàng Minh | Hằng | 19.05.1998 | Hà Nội | 64 | 66 | 72 | 70 | 272 | |||||
Hoàng Thị Hải | Hà | 30.07.1999 | Quân đội | |||||||||||
Đồng đội: | 1.044 | Hà Nội – Cúp QG – 2014 | ||||||||||||
. | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị | Hoan | 21.01.1994 | Hà Nội | 89 | 90 | 83 | 88 | 350 | |||||
Lê Thị Mai | Anh | 27.03.1997 | 81 | 87 | 82 | 79 | 329 | |||||||
Lê Thị Mỹ | Linh | 22.08.1997 | 79 | 77 | 73 | 74 | 303 | 982 | Vàng | |||||
2 | Lê Thị | Chung | 10.01.1996 | Đắk Lắk | 87 | 90 | 84 | 86 | 347 | |||||
Phạm Thị Thanh | Hiền | 27.02.2000 | 75 | 70 | 80 | 77 | 302 | |||||||
Phạm Thị | Bé | 04.10.1999 | 69 | 72 | 79 | 74 | 294 | 943 | Bạc | |||||
3 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 1999 | Hải Dương | 82 | 74 | 59 | 79 | 294 | |||||
Nguyễn Thị | Thành | 1997 | 74 | 73 | 52 | 78 | 277 | |||||||
Lã Thị Thu | Nga | 1997 | 58 | 78 | 58 | 81 | 275 | 846 | Đồng | |||||
4 | Dương Thị | Trang | 20.06.1999 | Quân đội | 92 | 77 | 79 | 84 | 332 | |||||
Đặng Hoàng Ngọc | Anh | 20.03.2000 | 79 | 84 | 74 | 87 | 324 | |||||||
Hoàng Thị Hải | Hà | 30.07.1999 | 0 | 656 | ||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.