Ngày 19 tháng 08 năm 2015 | ||||||||||||||
KLTQG | ||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 381 | Triệu Thị Hoa Hồng – TP HCM – Vô địch trẻ QG – 2012 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |||
1 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 1996 | Hải Dương | 91 | 97 | 94 | 95 | 377 | KT | Vàng | |||
2 | Nguyễn Thị | Dung | 1.997 | Hải Dương | 94 | 89 | 92 | 95 | 370 | KT | Bạc | |||
3 | Lê Thị | Nga | 1998 | Đồng Nai | 93 | 94 | 89 | 92 | 368 | DBKT | Đồng | |||
4 | Nguyễn Chính Ngọc | Liên | 1998 | TP HCM | 93 | 93 | 90 | 91 | 367 | DBKT | ||||
5 | Nông Thị Bích | Phượng | 1994 | TP HCM | 92 | 90 | 92 | 92 | 366 | DBKT | ||||
6 | Phạm Thị Ngọc | Châu | 1999 | TP HCM | 86 | 94 | 95 | 91 | 366 | DBKT | ||||
7 | Hồ Thị Thanh | Xuân | 1998 | Đồng Nai | 95 | 92 | 88 | 90 | 365 | DBKT | ||||
8 | Bùi Thị Kim | Thoa | 02.03.1995 | Quân đội | 89 | 90 | 93 | 91 | 363 | Cấp I | ||||
9 | Đỗ Thị | Trang | 1995 | Đồng Nai | 92 | 94 | 88 | 89 | 363 | Cấp I | ||||
10 | Nguyễn Thị | Hiền | 1996 | TP HCM | 90 | 88 | 91 | 92 | 361 | Cấp I | ||||
11 | Bùi Thúy Thu | Thủy | 08.10.2002 | Hà Nội | 92 | 91 | 84 | 92 | 359 | Cấp I | ||||
12 | Phạm Thị Hà | Trang | 1.998 | Hải Dương | 89 | 93 | 87 | 90 | 359 | Cấp I | ||||
13 | Trần Diệu | Anh | 11.04.1996 | Hà Nội | 90 | 91 | 88 | 89 | 358 | Cấp I | ||||
14 | Trần Thị | Trang | 1997 | Hải Dương | 88 | 86 | 93 | 90 | 357 | Cấp I | ||||
15 | Phan Thị | Nga | 06.09.1997 | Hà Nội | 89 | 92 | 87 | 87 | 355 | Cấp I | ||||
16 | Phạm Thị Thu | Hương | 09.12.1994 | Hải Phòng | 88 | 89 | 86 | 91 | 354 | |||||
17 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 1995 | Bộ công an | 88 | 90 | 87 | 89 | 354 | |||||
18 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 2000 | Đồng Nai | 92 | 86 | 89 | 87 | 354 | |||||
19 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 2000 | Bộ công an | 91 | 86 | 87 | 85 | 349 | |||||
20 | Nông Thị | Triều | 22.09.2000 | Đắk Lắk | 86 | 90 | 83 | 88 | 347 | |||||
21 | Nguyễn Phạm Hiền | Khanh | 21.03.2000 | Quân đội | 85 | 88 | 85 | 83 | 341 | |||||
22 | Vũ Phương | My | 2003 | Bộ công an | 87 | 85 | 87 | 82 | 341 | |||||
23 | Phan Thị Yến | Nhi | 11.12.2000 | Đắk Lắk | 89 | 87 | 79 | 80 | 335 | |||||
24 | Lê Thị Minh | Phương | 1996 | Hải Dương | 82 | 80 | 80 | 76 | 318 | |||||
Phan Thị Phương | Thúy | 1993 | Đồng Nai | 88 | 98 | 93 | 92 | 371 | KT | K.tra | ||||
KLTQG | ||||||||||||||
Đồng đội: | 1.116 | Đồng Nai – Vô địch trẻ QG – 2013 | ||||||||||||
. | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 1996 | Hải Dương | 91 | 97 | 94 | 95 | 377 | |||||
Nguyễn Thị | Dung | 1.997 | 94 | 89 | 92 | 95 | 370 | |||||||
Phạm Thị Hà | Trang | 1.998 | 89 | 93 | 87 | 90 | 359 | 1.106 | Vàng | |||||
2 | Nguyễn Chính Ngọc | Liên | 1998 | TP HCM | 93 | 93 | 90 | 91 | 367 | |||||
Phạm Thị Ngọc | Châu | 1999 | 86 | 94 | 95 | 91 | 366 | |||||||
Nông Thị Bích | Phượng | 1994 | 92 | 90 | 92 | 92 | 366 | 1.099 | Bạc | |||||
3 | Lê Thị | Nga | 1998 | Đồng Nai | 93 | 94 | 89 | 92 | 368 | |||||
Hồ Thị Thanh | Xuân | 1998 | 95 | 92 | 88 | 90 | 365 | |||||||
Đỗ Thị | Trang | 1995 | 92 | 94 | 88 | 89 | 363 | 1.096 | Đồng | |||||
4 | Bùi Thúy Thu | Thủy | 08.10.2002 | Hà Nội | 92 | 91 | 84 | 92 | 359 | |||||
Trần Diệu | Anh | 11.04.1996 | 90 | 91 | 88 | 89 | 358 | |||||||
Phan Thị | Nga | 06.09.1997 | 89 | 92 | 87 | 87 | 355 | 1.072 | ||||||
5 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 1995 | Bộ công an | 88 | 90 | 87 | 89 | 354 | |||||
Bùi Thị Hồng | Nhung | 2000 | 91 | 86 | 87 | 85 | 349 | |||||||
Vũ Phương | My | 2003 | 87 | 85 | 87 | 82 | 341 | 1.044 | ||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.