Ngày 19 tháng 08 năm 2015
KLTQG
Tiêu chuẩn: 585 Tạ Trang Thư – Thanh Hoá – Vô địch trẻ QG – 2011
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 99 100 98 97 99 98 591 KT Vàng PKL trẻ QG
2 Nguyễn Thị Thu  Vân 1995 TP HCM 95 99 96 99 92 99 580 DBKT Bạc  
3 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 95 97 98 96 94 97 577 Cấp I Đồng  
4 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 94 96 99 96 96 96 577 Cấp I
5 Vũ Thị Hải 24.08.1994 Thanh Hoá 97 96 96 97 96 95 577 Cấp I
6 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 96 96 92 97 98 97 576 Cấp I
7 Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 Hà Nội 95 94 94 98 95 94 570 Cấp I
8 Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 Quân đội 93 91 96 98 94 97 569
9 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 91 92 94 95 94 95 561
10 Đào Trần Hạnh 1997 Thanh Hoá 94 91 94 94 95 89 557
11 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 87 89 91 94 93 96 550
12 Nguyễn Thị Kim Bình 22.02.2000 Hà Nội 85 90 94 94 94 92 549
13 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 91 94 91 92 90 88 546
14 Nguyễn Thị Hải Yến 25.07.1998 Hà Nội 92 89 88 87 89 77 522
Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 99 98 95 93 96 98 579 Cấp I K.tra
KLTQG
Đồng đội: 1.740 Thanh Hoá – Vô địch trẻ QG – 2011
.
1 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 99 100 98 97 99 98 591
Vũ Thị Hải 24.08.1994 97 96 96 97 96 95 577
Đào Trần Hạnh 1997 94 91 94 94 95 89 557 1.725 Vàng
2 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 94 96 99 96 96 96 577
Nguyễn Thị Ngân 1994 95 97 98 96 94 97 577
Nguyễn Thị Duyên 1997 91 94 91 92 90 88 546 1.700 Bạc
3 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 96 96 92 97 98 97 576
Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 91 92 94 95 94 95 561
Bùi Thu 1996 87 89 91 94 93 96 550 1.687 Đồng
4 Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 Hà Nội 95 94 94 98 95 94 570
Nguyễn Thị Kim Bình 22.02.2000 85 90 94 94 94 92 549
Nguyễn Thị Hải Yến 25.07.1998 92 89 88 87 89 77 522 1.641