Ngày 17 tháng 08 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn: 393 Nguyễn Thị Ngân – Vĩnh Phúc – Vô địch trẻ TQ – 2014
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4   CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Nguyễn Huyền  Trang 23.03.1997 Quân đội   98 97 100 96   391 KT Vàng  
2 Iwaki  Ai 2000 TP HCM   100 97 95 98   390 KT Bạc  
3 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc   97 98 96 97   388 KT Đồng  
4 Nguyễn Thị Thảo 1998 Quảng Ninh 98 95 96 98 387 KT 98
5 Nguyễn Thị Thu Vân 1995 TP HCM 97 97 97 96 387 KT 96
6 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 96 94 97 97 384 KT 97
7 Nguyễn Thị Hải Yến 25.07.1998 Hà Nội 96 97 96 95 384 KT 95
8 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 97 96 96 94 383 KT 96, 94
9 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 99 98 92 94 383 KT 92, 94
10 Triệu Mai Linh 28.05.2000 Quân đội 95 95 97 94 381 DBKT 97, 94
11 Phùng Thị Lan Hương 1997 Vĩnh Phúc 96 95 96 94 381 DBKT 97
12 Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 Hà Nội 93 95 94 98 380 DBKT 98
13 Nguyễn Thị Luyến 2000 Vĩnh Phúc 96 95 94 95 380 DBKT 95
14 Vũ Thị Hải Yến 13.03.1997 Quân đội 94 97 93 95 379 DBKT
15 Lý Gia Linh 1998 Bộ công an 89 96 95 96 376 DBKT
16 Vũ Hương Quỳnh 1997 Hải Dương 96 93 90 96 375 DBKT
18 Mai Thuỳ Linh 17.08.1995 Hải Phòng 93 97 91 92 373 Cấp I
19 Nguyễn Thị Lan Hương 1999 Vĩnh Phúc 94 95 91 92 372 Cấp I
20 Đỗ Thị Ngọc 1999 Bộ công an 93 96 91 88 368 Cấp I
22 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 90 90 93 92 365 Cấp I
23 Nguyễn Thị Hà Giang 1994 Bộ công an 93 86 94 90 363 90
24 Nguyễn Thị Kim Bình 22.02.2000 Hà Nội 91 90 93 89 363 89
25 Dương Thị Dung 03.03.2000 Hà Nội 94 87 89 89 359
26 Nguyễn Thị Lan 1999 Vĩnh Phúc 89 89 84 93 355
Đào Thu Trang 21.10.1992 Hải Phòng 92 94 94 95 375 DBKT K.tra
Phạm Thị Huệ 06.09.1992 Hải Phòng 92 93 92 93 370 Cấp I K.tra
Đồng đội: 1.161 Quân đội – Vô địch trẻ TQ – 2010
.
1 Nguyễn Thị Thảo 1998 Quảng Ninh 98 95 96 98 387
Bùi Thu 1996 96 94 97 97 384
Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 99 98 92 94 383 1.154 Vàng
2 Iwaki Ai 2000 TP HCM 100 97 95 98 390
Nguyễn Thị Thu Vân 1995 97 97 97 96 387
Triệu Thị Nguyệt Nga 1999 95 91 95 93 374 1.151 Bạc 287
3 Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 Quân đội 98 97 100 96 391
Triệu Mai Linh 28.05.2000 95 95 97 94 381
Vũ Thị Hải Yến 13.03.1997 94 97 93 95 379 1.151 Đồng 285
4 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 97 98 96 97 388
Phùng Thị Lan Hương 1997 96 95 96 94 381
Nguyễn Thị Duyên 1997 90 90 93 92 365 1.134
5 Nguyễn Thị Hải Yến 25.07.1998 Hà Nội 96 97 96 95 384
Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 93 95 94 98 380
Nguyễn Thị Kim Bình 22.02.2000 91 90 93 89 363 1.127
6 Lý Gia Linh 1998 Bộ công an 89 96 95 96 376
Đỗ Thị Ngọc 1999 93 96 91 88 368
Nguyễn Thị Hà Giang 1994 93 86 94 90 363 1.107