70m x 2, cung 1 dây (Recurve) Nam
Ngày 09 tháng 08 năm 2015
KL trẻ QG:
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 CỘNG CẤP HC G.CHÚ
1 Chu Đức  Anh 1996 Hà Nội 325 324 649   Vàng LKL trẻ QG
2 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 324 319 643   Bạc  
3 Tô Anh Khoa 1994 Tp.HCM 323 315 638   Đồng  
4 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 319 316 635
5 Lê Hoàng 1996 Đồng Tháp 309 317 626
6 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 309 309 618 15(10),3X
7 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 312 306 618 5(10)4X
8 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 294 324 618
9 Cao Hoài Giang 1998 An Giang 316 295 611
10 Nguyễn Hữu Ngọc 1998 Bắc Kạn 301 305 606
11 Nguyễn Duy 2000 Vĩnh Long 296 302 598 10(10)
12 Lê Nguyễn Khánh Linh 1998 Kiên Giang 285 313 598 4(10),X
13 Trần Văn Chờ 1995 Cần Thơ 299 296 595
14 Lê Quốc Phong 2000 Vĩnh Long 298 292 590
15 Nguyễn Đức Nam 1998 Huế 297 289 586
16 Nguyễn Văn Hậu 1999 Hà Nội 287 296 583
17 Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng 286 291 577 7(10)5X
18 Nguyễn Duy Linh 1998 Sóc Trăng 292 285 577
19 Tô Hoàng Long 1996 Tp.HCM 276 293 569
20 Ngô Minh Nghĩa 1999 An Giang 272 296 568
21 Bùi Phúc Đạt 1999 Phú Thọ 286 280 566
22 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 285 275 560
23 Nguyễn Phan Dự 1999 Vĩnh Long 286 268 554
24 Phan Quốc Việt 1999 Đà Nẵng 263 271 534
25 Nguyễn Đức 1999 Đà Nẵng 254 264 518
26 Lê Hữu Minh Thạnh 1998 Huế 259 253 512
27 Nguyễn Văn Chuẩn 1997 Phú Thọ 249 256 505
28 Huỳnh Như Thanh Vinh 2000 Đà Nẵng 255 243 498 8(9),13(8)
29 Hoàng Văn Thế 1999 Phú Thọ 243 255 498 8(9),12(8)
30 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 251 245 496
31 Trần Bá Trương 2000 Đà Nẵng 232 239 471
32 Bùi Văn Thiện 2001 Vĩnh Phúc 244 117 361