Ngày 07 tháng 08 năm 2015
KL trẻ QG:
316 Vũ Văn Dung – Phú Thọ – VĐ trẻ QG – 2011
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP HC G.CHÚ
1 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 53 53 56 56 52 52 322 KT Vàng PKL trẻ
2 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 50 54 57 54 52 52 319 KT Bạc PKL trẻ
3 Chu Đức  Anh 1996 Hà Nội 53 54 53 53 54 51 318 KT Đồng PKL trẻ
4 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 49 53 48 54 56 55 315 KT
5 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 49 55 53 52 51 54 314 DBKT
6 Nguyễn Duy Linh 1998 Sóc Trăng 50 53 50 52 53 53 311 DBKT
7 Lê Hoàng 1996 Đồng Tháp 54 53 47 47 54 49 304 Cấp I
8 Trần Văn Chờ 1995 Cần Thơ 52 50 52 52 52 45 303 Cấp I
9 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 47 47 49 50 52 49 294 Cấp I
10 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 43 48 46 48 52 54 291 Cấp I
11 Cao Hoài Giang 1998 An Giang 51 42 49 52 44 50 288 Cấp I
12 Nguyễn Đức Nam 1998 Huế 45 45 48 49 48 52 287 Cấp I
13 Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng 51 45 48 49 47 46 286 Cấp I
14 Tô Hoàng Long 1996 Tp.HCM 54 43 45 47 46 48 283
15 Nguyễn Văn Hậu 1999 Hà Nội 45 41 45 43 53 49 276
16 Lê Nguyễn Khánh Linh 1998 Kiên Giang 43 48 45 45 46 43 270
17 Nguyễn Hữu Ngọc 1998 Bắc Kạn 43 45 48 38 53 42 269 6(10),X
18 Ngô Minh Nghĩa 1999 An Giang 51 41 48 45 48 36 269 5(10),X
19 Bùi Phúc Đạt 1999 Phú Thọ 36 42 44 48 49 46 265
20 Nguyễn Văn Chuẩn 1997 Phú Thọ 48 46 46 38 43 43 264
21 Bùi Văn Thiện 2001 Vĩnh Phúc 44 29 48 45 48 48 262
22 Lê Hữu Minh Thạnh 1998 Huế 42 50 50 38 55 22 257
23 Hoàng Văn Thế 1999 Phú Thọ 45 45 44 28 46 39 247
24 Phan Quốc Việt 1999 Đà Nẵng 43 41 40 47 36 31 238
25 Nguyễn Đức 1999 Đà Nẵng 30 43 38 45 39 34 229 3(10),2X
26 Huỳnh Như Thanh Vinh 2000 Đà Nẵng 40 46 34 37 37 35 229 1(10)
27 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 37 33 37 43 34 44 228
28 Trần Bá Trương 2000 Đà Nẵng 29 29 39 34 42 44 217