Trở về trang Lịch và thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối |
11.08.2015 |
|
|
|
|
Đấu loại đôi nam, nữ 3 dây (Compound) |
|
1 – Quy, Lệ |
Hà Nội |
1.352 |
|
HCV |
|
2 – Hùng, Thảo |
Vĩnh Long |
1.357 |
|
HCB |
|
3 – Quý, Dung |
Thanh Hoá |
1.321 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đôi nam, nữ 1 dây (Recurve) |
|
1 – Duy, Hiền |
Hà Nội |
1.254 |
|
HCV |
|
2 – Giang, Thắm |
An Giang |
1.198 |
|
HCB |
|
3 – Linh, Trang |
Vĩnh Phúc |
1.180 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Hùng, Đầy, Hiền, Bảo |
Vĩnh Long |
1.965 |
|
HCV |
|
2 – Quy, Đức, Văn, Chiến, Quân |
Hà Nội |
1.996 |
|
HCB |
|
3 – Lộc, Đăng, Đạt |
Hải Phòng |
1.841 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Anh, Duy, Lộc, Hâuk, Tiến |
Hà Nội |
1.927 |
|
HCV |
|
2 – Nam, Anh, Tú |
Hải Phòng |
1.755 |
|
HCB |
|
3 – Duy, Phong, Dự |
Vĩnh Long |
1.742 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Huyền, Thảo, Gấm, Vy |
Vĩnh Long |
1.988 |
|
HCV |
|
2 – Lệ, Ánh, Anh, Trang, Ngọc |
Hà Nội |
1.957 |
|
HCB |
|
3 – Châu, Ánh, Vy |
Đắk Lắk |
1.835 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Trinh, Trang, Thư |
Sóc Trăng |
1.776 |
|
HCV |
|
2 – Hường, Ngân, Thương, Nie |
Đắk Lắk |
1.682 |
|
HCB |
|
3 – Huyền, Phương, Trang |
Phú Thọ |
1.512 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
10.08.2015 |
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
|
|
HCV |
|
2 – Trịnh Ngọc Quy |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Trần Văn Chờ |
Cần Thơ |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
|
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Sóc Trăng |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
09.08.2015 |
|
|
|
|
50mx 2, 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
689 |
|
HCV-LKL trẻ QG |
|
2 - Trịnh Ngọc Quy |
Hà Nội |
680 |
|
HCB |
|
3 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
674 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m x 2, 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
649 |
|
HCV-LKL trẻ QG |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
643 |
|
HCB |
|
3 – Tô Anh Khoa |
TP HCM |
638 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50mx 2, 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
677 |
|
HCV-LKL trẻ QG |
|
2 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
672 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Vĩnh Long |
668 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m x 2, 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
611 |
|
HCV-LKL trẻ QG |
|
2 – Nguyễn Thịu Thu Hiền |
Hà Nội |
606 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Sóc Trăng |
599 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
08.08.2015 |
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
345 |
KT |
HCV |
|
2 – Trịnh Ngọc Quy |
Hà Nội |
336 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Minh Quý |
Thanh Hoá |
335 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Trịnh Ngọc Quy |
Hà Nội |
359 |
KT |
HCV-PKL trẻ |
|
2 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
356 |
KT |
HCB |
|
3 - Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
354 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
326 |
KT |
HCV-PKL trẻ |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
324 |
KT |
HCB |
|
3 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
320 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Phạm Trọng nam |
Hải Phòng |
349 |
KT |
HCV |
|
2 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
348 |
KT |
HCB |
|
3 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
344 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
337 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
336 – 8x |
KT |
HCB |
|
3 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
336 – 6x |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
353 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
351 - 28(10) |
KT |
HCB |
|
3 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
351 – 27(10) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Phùng Thị Bích Phương |
Huế |
317 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Thu Hiền |
Hà Nội |
312 |
KT |
HCB |
|
3 - Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Sóc Trăng |
310 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Thắm |
An Giang |
350 |
KT |
HCV-PKL trẻ |
|
2 – Phan Thị Kim Ngân |
Đắk Lắk |
339 – 21(10) |
KT |
HCB |
|
3 - Lê Thu Hiền |
Hà Nội |
320 – 19(10) |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
07.08.2015 |
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
325 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Đầy |
Vĩnh Long |
318 |
Cấp I |
HCB |
|
3 – Nguyễn Minh Quý |
Thanh Hoá |
311 |
Cấp I |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Trịnh Ngọc Quy |
Hà Nội |
343 |
KT |
HCV-PKL trẻ |
|
2 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
341 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Chiến |
Hà Nội |
334 |
DBKT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
292 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Duy Linh |
Sóc Trăng |
288 – 8(10) |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
288 – 6(10) |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
322 |
KT |
HCV-PKL trẻ |
|
2 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
319 |
KT |
HCB-PKL trẻ |
|
3 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
318 |
KL |
HCĐ-PKL trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
335 |
KT |
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Hoa |
Vĩnh Long |
334 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kim Hoa |
Hà Nội |
332 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
346 |
KT |
HCV |
|
2 - Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
345 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
341 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Ngọc Giang |
Vĩnh Long |
316 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
315 |
KT |
HCB |
|
3 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
314 |
KT |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Vân Hường |
Đắk Lắk |
325 |
KT |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Sóc Trăng |
321 |
KT |
HCB |
|
3 – Nguyễn Ngọc Giang |
Vĩnh Long |
320 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.