Ngày 16 tháng 04 năm 2015
KLQG 353 điểm - Nguyễn Tiến Cương – Hà Nội – Đại hội TDTT TQ – 2014
  XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP 10 x G.CHÚ
  1 Nguyễn Tiến Cương 1988 Hà Nội 58 55 57 58 59 57 344 KT 20 14 Vàng
  2 Mai Xuân Đức 1996 Hà Nội 54 59 56 58 59 57 343 KT 22 7 Bạc
  3 Vũ Việt Anh 1989 Hà Nội 58 58 57 57 54 59 343 KT 22 5 Đồng
4 Thạch Phi Hùng 1995 Vĩnh Long 57 53 58 59 58 58 343 KT 22 4
5 Trịnh Ngọc Quy 1998 Hà Nội 54 55 57 57 58 55 336 KT 19 8
6 Nguyễn Thanh Tuấn 1989 Hà Nội 57 55 52 55 58 57 334 DBKT 16 5
7 Võ Văn Thời 1990 TP HCM 54 57 59 54 56 54 334 DBKT 16 3
8 Nguyễn Trung Đức 1995 Quảng Ninh 54 58 57 54 56 54 333 DBKT 17 3
9 Phạm Khắc Lợi 1995 Quảng Ninh 58 54 52 59 54 54 331 DBKT 17 2
10 Ngô Phi Khoa 01.07.1995 Sóc Trăng 55 56 54 58 54 54 331 DBKT 14 2
11 Nguyễn Chí Ba 15.12.1980 Phú Thọ 56 54 57 56 54 53 330 DBKT 13 4
12 Nguyễn Tuấn Anh 1993 Hà Nội 54 55 56 55 53 57 330 DBKT 9 5
13 Nguyễn Văn Chiến 1996 Hà Nội 55 53 54 53 56 54 325 DBKT 12 2
14 Nguyễn Minh Quý 1997 Thanh Hoá 51 53 56 54 51 56 321 DBKT 11 5
15 Nguyễn Văn Đầy 1996 Vĩnh Long 52 50 49 54 58 58 321 DBKT 11 3
16 Nguyễn Hải Đăng X Hải Phòng 50 51 54 48 56 58 317 Cấp I 9 3
17 Nguyễn Thanh Thế 13.03.1999 Sóc Trăng 54 51 56 53 50 48 312 Cấp I 12 6
18 Lê Quang Tuấn 1997 Quảng Ninh 53 54 47 53 55 50 312 Cấp I 6
19 Nguyễn Trung Đức 1993 Phú Thọ 49 53 53 53 51 49 308 Cấp I 5 1
20 Trần Thanh Tùng 1997 Trà Vinh 54 48 50 50 53 50 305 Cấp I 3
21 Huỳnh Phước Thiện 14.11.1997 Sóc Trăng 48 44 51 52 53 51 299 4 1
22 Triệu Văn Lưu 1996 Bắc Kạn 51 46 50 44 51 52 294 2
23 Nguyễn Hoàng Quân 1996 Hà Nội 27 55 52 55 48 53 290 9 4