Trở về trang Lịch và thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
|
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu cuối |
21.04.2015 |
|
|
|
|
Đấu loại 3 dây (Compound) nam – nữ |
|
1 – Cương – Ánh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Hùng – Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 – Ba – Ngọc |
Phú Thọ |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại 1 dây (Recurve) nam – nam |
|
1 – Duyên – Tú |
Đồng Tháp |
|
|
HCV |
|
2 – Bình – Vy |
TP HCM |
|
|
HCB |
|
3 – Đào – Đ.Anh |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
20.04.2015 |
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Cương – Đức – T.Anh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Đức – Tuấn – Lợi |
Quảng Ninh |
|
|
HCB |
|
3 – Khoa – Thế – Thiện |
Sóc Trăng |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lệ – Ánh – Anh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Huyền – Thảo – Vy |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 – Hoa – Oanh – Chi |
Trà Vinh |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Anh – Lộc – Nhật |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Khoa – Long – Bình |
TP HCM |
|
|
HCB |
|
3 – Kiên – Nam – Tân |
Hải Phòng |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Trang – Trinh – Thư |
Sóc Trăng |
|
|
HCV |
|
2 – Đào – Hiền – Liện – Linh – Hương |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Hải – Loan – Hiền |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
19.04.2015 |
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Thạch Phi Hùng |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
|
|
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 – Lê Phương Thảo |
Hải Dương |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Hoàng Ngọc Nhật |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
|
|
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Lê Thu Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
18.04.2015 |
|
|
|
|
50m x2 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
701 |
|
HCV - Lập LK |
|
2 – Thach Phi Hùng |
Vĩnh Long |
692 |
|
HCB |
|
3 – Mai Anh Tuấn |
Hà Nội |
689 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m x2 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
686 |
|
HCV - Lập LK |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
665 |
|
HCB |
|
3 – Trần Thị Trang Tuyến |
Sóc Trăng |
663 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m x2 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
639 |
|
HCV - Lập LK |
|
2 – Đào trọng Kiên |
Hải Phòng |
336 |
|
HCB |
|
3 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
332 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m x2 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
640 |
|
HCV - Lập LK |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
638 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
632 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 2 |
17.04.2015 |
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
349 |
|
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
339 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
338 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
358 |
|
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
357 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Trung Đức |
Quảng Ninh |
355 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
319 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
315 |
|
HCB |
|
3 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
314 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
348 |
|
HCV |
|
2 – Hoàng Văn Lộc |
Hà Nội |
347 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Hữu Ngọc |
Bắc Kạn |
345 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
324 |
|
HCV |
|
2 – Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
323 |
|
HCB |
|
3 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
321 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
350 |
|
HCV |
|
2 – Trần Thị Trang Tuyế |
Sóc Trăng |
347 |
|
HCB |
|
3 – Lê Phương Thảo |
Hải Dương |
341 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
317 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
314 |
|
HCB |
|
3 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
313 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
344 |
|
HCV |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
343 |
|
HCB |
|
3 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
340 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 |
16.04.2015 |
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
346 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
323 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn TUấn Anh |
Hà Nội |
317 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
344 |
|
HCV |
|
2 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
343 – 22(10) – 7(x) |
|
HCB |
|
3 – Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
343 – 22(10) – 5(x) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
291 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
289 |
|
HCB |
|
3 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
285 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
321 |
|
HCV |
|
2 – Chu Đức Anh |
Hà Nội |
312 |
|
HCB |
|
3 – Lê Hoàng Tú |
Đồng Tháp |
311 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
333 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
331 |
|
HCB |
|
3 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
328 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Nhật Lệ |
Hà Nội |
341 |
|
HCV |
|
2 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
338 |
|
HCB |
|
3 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
336 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
323 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
319 |
|
HCB |
|
3 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
317 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
340 |
|
HCV - PKL |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
331 |
|
HCB |
|
3 – Dương Thị Kim Liên |
Hà Nội |
326 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.