VÔ ĐỊCH TRẺ QUỐC GIA 20 – 2011
Ngày 24 tháng 8 năm 2011
Kỷ lục trẻ QG
Tiêu chuẩn: 586 điểm – Trương Quốc Hoàng Anh – Hà Nội – Vô địch trẻ 18 – 2009
Đồng đội: 1724 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ 18 – 2009
Chung kết: 684.1 điểm – Trương Quốc Hoàng Anh – Hà Nội – Vô địch trẻ 18 – 2009
Môn thi: 50m Súng trường nằm 60 viên Nam
TT Họ và tên NS Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 98 99 97 97 99 98
588 KT PKL QG trẻ
2 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 95 97 97 97 99 97
582 DBKT Bạc
3 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 92 99 97 98 98 97
581 DBKT Đồng
4 Hoàng Anh Phúc 1993 Thanh Hoá 97 97 95 96 99 96 580 DBKT ___________
5 Trương Quốc Hoàng Anh 1991 Hà Nội 98 95 97 94 98 97 579 Cấp I
6 Nguyễn Đức Tùng 1990 Hải Phòng 96 97 97 95 92 100 577 Cấp I
7 Đỗ Mạnh Định 1991 Thanh Hoá 96 97 98 92 100 94 577 Cấp I
8 Nguyễn Hữu Đông 1990 Thanh Hoá 93 97 96 97 97 92 572 Cấp I
9 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 96 99 91 99 95 92 572 Cấp I
10 Lê Văn Thắng 1990 TP.HCM 95 95 97 92 96 96 571 Cấp I
11 Lương Chí Trung 1992 Quân Đội 93 97 97 93 96 95 571 Cấp I
12 Nguyễn Vinh Hiệu 1992 Hà Nội 91 90 97 96 97 96 567
13 Lê Tiến Tùng 1992 Hải Dương 97 95 93 95 93 94 567
14 Đỗ Ngọc Hải 1994 Quân Đội 92 89 96 92 97 94 560
15 Bùi Văn Huy 1990 Hải Phòng 90 94 94 93 95 93 559
16 Bùi Minh Đức 1992 Hải Dương 92 96 90 92 98 91 559
17 Hồ Thái Tâm 1992 TP.HCM 90 92 91 95 97 92 557
18 Bạch Thái Thông 1992 TP.HCM 88 91 94 96 89 95 553
19 Trương Thanh Việt Hải Dương 95 99 94 93 96 96 573 Cấp I Ktra
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Xuân Trọng 1990 Hà Nội 92 99 97 98 98 97 581
Trương Quốc Hoàng Anh 1991 98 95 97 94 98 97 579
Phùng Việt Dũng 1994 96 99 91 99 95 92 572 1732 PKL QG trẻ
2 Hoàng Anh Phúc 1993 Thanh Hoá 97 97 95 96 99 96 580
Đỗ Mạnh Định 1991 96 97 98 92 100 94 577
Nguyễn Hữu Đông 1990 93 97 96 97 97 92 572 1729 PKL QG trẻ
3 Nguyễn Văn Quân 1990 Hải Dương 98 99 97 97 99 98 588
Lê Tiến Tùng 1992 97 95 93 95 93 94 567
Bùi Minh Đức 1992 92 96 90 92 98 91 559 1714
4 Nguyễn Thành Nam 1992 Quân Đội 95 97 97 97 99 97 582 Đồng
Lương Chí Trung 1992 93 97 97 93 96 95 571
Đỗ Ngọc Hải 1994 92 89 96 92 97 94 560 1713
5 Lê Văn Thắng 1990 TP.HCM 95 95 97 92 96 96 571
Hồ Thái Tâm 1992 90 92 91 95 97 92 557
Bạch Thái Thông 1992 88 91 94 96 89 95 553 1681