50m Súng trường 3×20 nữ

Ngày 12 tháng 03 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn: 582 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
Chung kết: 679,3 điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 Quân đội 96 96 96 99 90 96   573 KT C  
2 Nguyễn Thị  Hằng 08.12.1982 Hải Dương 95 95 94 97 94 94   569 KT H  
3 Lê Thị Anh  Đào 03.09.1976 Hải Dương 93 96 99 98 91 89   566 KT U  
4 Nguyễn Thị  Hoà 10.10.1984 Hải Dương 95 93 96 100 87 93   564 KT N  
5 Nguyễn Thị  Ngân 01.01.1994 Vĩnh Phúc 92 92 94 96 94 95   563 KT G  
6 Lê Thu  Hằng 10.11.1992 Quân đội 92 95 96 96 89 95   563 KT K  
7 Vũ Thị  Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 94 91 94 95 94 94   562 DBKT  
8 Vũ Thị Hải 24.08.1994 Thanh Hóa 94 94 97 100 89 88   562 DBKT T  
9 Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 Hà Nội 89 96 96 94 92 93 560 DBKT
10 Dương Thị Mỹ Phượng 25.08.1991 TP HCM 95 92 92 94 87 95 555 DBKT
11 Dương Thị Chúc 20.11.1991 Hà Nội 80 97 96 94 92 92 551 Cấp I
12 Bùi Thị 06.03.1985 Quân đội 94 89 95 95 91 87 551 Cấp I
13 Dương Thị Luyến 25.01.1993 Hà Nội 91 90 94 94 94 84 547 Cấp I
14 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 90 88 93 92 87 86 536
ĐỒNG ĐỘI 1.724 điểm – Quân đội – Vô địch QG – 2002-
1 Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 Hải Dương 95 95 94 97 94 94 569
Lê Thị Anh Đào 03.09.1976 93 96 99 98 91 89 566
Nguyễn Thị Hoà 10.10.1984 95 93 96 100 87 93 564 1.699 Vàng
2 Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 Quân đội 96 96 96 99 90 96 573
Lê Thu Hằng 10.11.1992 92 95 96 96 89 95 563
Bùi Thị 06.03.1985 94 89 95 95 91 87 551 1.687 Bạc
3 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 92 92 94 96 94 95 563
Vũ Thị Hưởng 1991 94 91 94 95 94 94 562
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 90 88 93 92 87 86 536 1.661 Đồng
4 Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 Hà Nội 89 96 96 94 92 93 560
Dương Thị Chúc 20.11.1991 80 97 96 94 92 92 551
Dương Thị Luyến 25.01.1993 91 90 94 94 94 84 547 1.658
 

About the author

More posts by

 

0 Comments

You can be the first one to leave a comment.

Leave a Comment