15.00,11.03.2015
KLQG: 207,0 Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Đại hội TDTT TQ 7 – 2014
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 20 CỘNG G.CHÚ
1 Hoàng Xuân Vình Quân Đội 29,9 31,3 20,7 19,6 19,5 19,4 21,1 19,7 20,0 201,2 Vàng
9,5 10,7 10,3 10,6 9,7 10,0 10,5 9,5 10,2
10,2 10,6 10,4 9,0 9,8 9,4 10,6 10,2 9,8
10,2 10,0
2 Trần Quốc Cường Hải Dương 30,6 28,2 18,3 21,3 19,8 20,2 19,9 18,4 21,6 198,3 Bạc
10,1 9,5 9,1 10,6 9,6 10,6 9,5 9,4 10,8
10,0 9,2 9,2 10,7 10,2 9,6 10,4 9,0 10,8
10,5 9,5
3 Nguyễn Hoàng Phương Quân Đội 28,6 30,9 20,3 19,4 19,1 19,2 20,4 18,3   176,2 Đồng
9,5 10,9 10,5 8,6 9,3 9,4 10,3 8,9
9,2 10,1 9,8 10,8 9,8 9,8 10,1 9,4
9,9 9,9
4 Trần Châu Tùng Hà Nội 28,9 30,6 20,3 18,7 19,9 18,7 18,6     155,7
8,6 10,4 9,9 8,6 10,3 9,6 9,8
10,0 9,8 10,4 10,1 9,6 9,1 8,8
10,3 10,4
5 Hồ Thanh Hải Quân Đội 28,9 27,4 20,5 19,7 19,3 20,1       135,9
9,2 8,7 10,5 9,9 9,6 9,7
9,2 9,8 10,0 9,8 9,7 10,4
10,5 8,9
6 Tiêu Công Đạt Hải Dương 27,2 28,4 20,0 18,8 18,2         112,6
8,6 9,5 10,0 10,2 8,5
9,1 9,5 10,0 8,6 9,7
9,5 9,4
7 Triệu Quốc Cường Hà Nội 28,6 26,9 19,3 18,3           93,1
9,6 8,9 9,6 8,4
9,6 9,7 9,7 9,9
9,4 8,3
8 Ngô Quốc Hưng Hải Dương 30,3 25,8 17,2             73,3
10,4 7,7 8,8
9,9 10,5 8,4
10,0 7,6