Ngày 10 tháng 03 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn 386 điểm – Lê Thị Hoàng Ngọc – Vô địch QG – 2013
Chung kết 198,3 điểm – Nguyễn Thu Vân – Bộ công an – Xuất sắc QG – 2014
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4     CỘNG CẤP G.CHÚ  
1 Nguyễn Minh Châu 27.10.1991 Bộ công an   93 96 99 94     382 KT C  
2 Lê Thị Linh Chi 04.01.1976 Quân đội   94 96 95 95     380 KT H  
3 Lê Thị Hoàng Ngọc 01.07.1982 Quân đội   96 95 93 93     377 KT U  
4 Nguyễn Thu  Vân 27.05.1981 Bộ công an   95 92 93 96     376 KT N  
5 Triệu Thị Hoa Hồng 25.05.1991 TP HCM   93 94 93 95     375 KT G  
6 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương   95 93 93 93     374 KT K  
7 Bùi Thị Thuý Hạnh 22.08.1976 Quân đội   94 91 95 93     373 KT  
8 Nguyễn Thuỳ Dung 25.09.1989 Quân đội   96 90 93 93     372 KT T  
9 Phạm Thị 12.07.1979 Hải Dương 94 93 93 92 372 KT
10 Nguyễn Thị Thương 1988 Hải Dương 89 95 93 94 371 KT
11 Đặng lê Ngọc Mai 08.12.1985 Bộ công an 94 90 95 92 371 KT
12 Lê Thị Nga 1998 Đồng Nai 93 92 96 90 371 KT
13 Trần Diệu Anh 11.04.1996 Hà Nội 91 91 92 95 369 DBKT
14 Phạm Thị Thu Hương 09.12.1994 Hải Phòng 93 96 89 90 368 DBKT
15 Đỗ ThỊ Trang 1995 Đồng Nai 89 91 93 93 366 DBKT
16 Vũ Thị Thu Nhung 1988 Hải Dương 95 89 90 89 363 Cấp I
17 Bùi Thị Kim Thoa 02.03.1995 Quân đội 90 90 89 93 362 Cấp I
18 Nông Thị Bích Phượng 26.06.1994 TP HCM 91 92 93 86 362 Cấp I
19 Nguyễn Thị Hiền 03.06.1996 TP HCM 91 90 89 91 361 Cấp I
20 Đặng Thu Hương 19.12.1986 Hà Nội 91 86 91 92 360 Cấp I
21 Phạm Thị Nga 06.09.1997 Hà Nội 87 94 87 91 359 Cấp I
22 Phan Thị Phương Thuý 1993 Đồng Nai 78 92 94 94 358 Cấp I
23 Nguyễn Thị Thuỳ 09.03.1995 Bộ công an 90 88 88 88 354
24 Nông Thị Triều 2000 Đắk Lắk 68 81 75 71 295
25 Phan Thị Yến Nhi 2000 Đắk Lắk 48 75 84 73 280
ĐỒNG ĐỘI 1.729 Quân đội Cúp QG – 2005
1 Lê Thị Linh Chi 04.01.1976 Quân đội 94 96 95 95 380
Lê Thị Hoàng Ngọc 01.07.1982 96 95 93 93 377
Bùi Thị Thuý Hạnh 22.08.1976 94 91 95 93 373 1130 Vàng
2 Nguyễn Minh Châu 27.10.1991 Bộ công an 93 96 99 94 382
Nguyễn Thu Vân 27.05.1981 95 92 93 96 376
Đặng lê Ngọc Mai 08.12.1985 94 90 95 92 371 1129 Bạc
3 Nguyễn Thị Vân Anh 1996 Hải Dương 95 93 93 93 374
Phạm Thị 12.07.1979 94 93 93 92 372
Nguyễn Thị Thương 1988 89 95 93 94 371 1117 Đồng
4 Triệu Thị Hoa Hồng 25.05.1991 TP HCM 93 94 93 95 375
Nông Thị Bích Phượng 26.06.1994 91 92 93 86 362
Nguyễn Thị Hiền 03.06.1996 91 90 89 91 361 1098
5 Lê Thị Nga 1998 Đồng Nai 93 92 96 90 371
Đỗ ThỊ Trang 1995 89 91 93 93 366
Phan Thị Phương Thuý 1993 78 92 94 94 358 1095