Ngày 10 tháng 03 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn 595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG CẤP G.CHÚ    
1 Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 Quân đội 99 97 99 98 96 98   587 KT Vàng    
2 Lê Thị Anh  Đào 03.09.1976 Hải Dương 97 96 97 99 97 99   585 DBKT Bạc    
3 Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 Hà Nội 98 98 96 96 98 98   584 DBKT Đồng    
4 Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 Hải Dương 96 93 98 99 100 97 583 DBKT
5 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 99 99 98 92 99 96 583 DBKT
6 Nguyễn Thị Hoà 10.10.1984 Hải Dương 99 98 94 98 97 96 582 DBKT
7 Bùi Thị 06.03.1985 Quân đội 96 97 96 97 97 98 581 DBKT
8 Dương Thị Luyến 25.01.1993 Hà Nội 96 97 97 97 97 97 581 DBKT
9 Dương Thị Chúc 20.11.1991 Hà Nội 100 96 94 98 96 97 581 DBKT
10 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 98 98 95 97 98 95 581 DBKT
11 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 96 97 97 96 96 95 577 Cấp I
12 Lê Thu Hằng 10.11.1992 Quân đội 97 98 96 95 96 95 577 Cấp I
13 Vũ Thị Hải 24.08.1994 Thanh Hóa 95 97 96 98 97 94 577 Cấp I
14 Dương Thị Mỹ Phượng 25.08.1991 TP HCM 93 94 97 98 96 98 576 Cấp I
15 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 97 97 96 95 94 94 573 Cấp I
16 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 90 91 93 95 94 96 559
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Hoà 10.10.1984 Hải Dương 99 98 94 98 97 96 582
Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 96 93 98 99 100 97 583
Lê Thị Anh Đào 03.09.1976 97 96 97 99 97 99 585 1.750 Vàng
2 Dương Thị Chúc 20.11.1991 Hà Nội 100 96 94 98 96 97 581
Dương Thị Luyến 25.01.1993 96 97 97 97 97 97 581
Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 98 98 96 96 98 98 584 1.746 Bạc
3 Lê Thu Hằng 10.11.1992 Quân đội 97 98 96 95 96 95 577
Bùi Thị 06.03.1985 96 97 96 97 97 98 581
Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 99 97 99 98 96 98 587 1.745 Đồng
4 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 97 97 96 95 94 94 573
Vũ Thị Hưởng 1991 96 97 97 96 96 95 577
Nguyễn Thị Ngân 1994 99 99 98 92 99 96 583 1.733