13.00,09.3.2015
KLQG 202,4 điểm – Phan Quang Vinh – TP HCM – Xuất sắc QG – 2013
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 20 CỘNG G.CHÚ
1 Hồ Viết Thanh Sang Quảng Nam 30,6 30,9 21,0 19,7 20,7 20,5 19,3 19,9 20,1 202,7 Vàng
10,2 10,5 10,7 9,7 10,6 10,5 10,0 9,7 9,7 PKL
9,5 10,1 10,3 10,0 10,1 10,0 9,3 10,2 10,4
10,9 10,3
2 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 28,8 30,2 19,7 21,2 20,9 20,3 20,8 20,5 19,5 201,9 Bạc
9,1 9,4 10,1 10,7 10,3 9,8 10,2 10,1 8,8
9,5 10,7 9,6 10,5 10,6 10,5 10,6 10,4 10,7
10,2 10,1
3 Bùi Anh Tùng Vĩnh Phúc 30,3 30,1 19,9 18,5 18,3 21,3 20,3 20,2   178,9 Đồng
10,7 10,2 10,5 8,1 9,2 10,8 10,7 9,7
9,4 9,8 9,4 10,4 9,1 10,5 9,6 10,5
10,2 10,1
4 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 31,1 28,0 21,5 20,3 19,5 18,2 19,3     157,9  
10,9 9,4 10,7 10,1 10,1 8,2 9,6
10,3 10,1 10,8 10,2 9,4 10,0 9,7
9,9 8,5
5 Dương Anh Quân Hà Nội 28,7 29,1 20,8 19,7 18,7 20,3       137,3
10,3 10,1 10,6 9,7 10,3 10,3
9,6 9,7 10,2 10,0 8,4 10,0
8,8 9,3
6 Phan Quang Vinh TP.HCM 30,2 30,6 19,6 17,3 19,1         116,8
10,5 10,7 9,9 8,5 9,7
9,8 10,4 9,7 8,8 9,4
9,9 9,5
7 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 29,1 29,6 19,6 19,1           97,4  
9,8 10,5 9,5 8,5
9,4 10,2 10,1 10,6
9,9 8,9
8 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 26,3 30,7 20,4             77,4
7,6 10,7 9,9
9,6 10,1 10,5
9,1 9,9