14:00, 08.03.2015
KLQG: 201,1 điểm – Dương Thị Chúc – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2013
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG 3 6 8 10 12 14 16 18 20 CỘNG G.CHÚ
1 Dương Thị Chúc Hà Nội 30,9 30,4 20,6 20,3 21,0 20,8 20,4 21,3 20,5 206,2 Vàng
10,4 10,7 10,7 10,4 10,8 10,7 10,4 10,8 10,0 PKLQG
10,2 10,2 9,9 9,9 10,2 10,1 10,0 10,5 10,5
10,3 9,5
2 Nguyễn Thị Thảo Quảng Ninh 30,8 30,1 21,5 20,7 20,9 20,1 19,5 19,9 20,1 203,6  Bạc
10,2 10,1 10,6 10,6 10,7 10,4 9,6 10,0 9,3 PKLQG
9,8 10,0 10,9 10,1 10,2 9,7 9,9 9,9 10,8
10,8 10,0
3 IwaKi Ai TP HCM 30,5 30,2 20,1 20,9 20,2 19,7 21,2 20,6   183,4 Đồng
9,8 10,5 10,0 10,5 10,6 10,1 10,7 10,1
10,3 10,2 10,1 10,4 9,6 9,6 10,5 10,5
10,4 9,5
4 Nguyên thị Thu Vân TP HCM 30,6 30,1 20,0 21,0 19,4 20,6 20,5     162,2  
10,2 10,4 9,9 10,7 9,7 10,6 10,5
10,5 9,2 10,1 10,3 9,7 10,0 10,0
9,9 10,5
5 Phùng Thị Lan Hương Vĩnh Phúc 30,5 29,7 19,7 20,9 18,7 20,1       139,6  
10,7 10,3 9,0 10,2 9,8 10,5
10,4 9,5 10,7 10,7 8,9 9,6
9,4 9,9
6 Dương Thị Mỹ Phượng TP HCM 29,9 30,6 20,2 19,1 17,9         117,7
9,9 10,3 10,3 9,0 8,8
9,6 10,1 9,9 10,1 9,1
10,4 10,2
7 Nguyễn Thị Ngân Vĩnh Phúc 27,8 29,6 19,6 19,9           96,9
7,8 10,0 10,2 9,2
10,5 9,7 9,4 10,7
9,5 9,9
8 Nguyễn Thị Phương Thảo Quân đội 26,6 28,8 18,8             74,2
8,5 8,9 9,1
8,5 9,7 9,7
9,6 10,2