Ngày 08 tháng 03 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn: 396 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
Chung kết: 201,1 điểm – Dương Thị Chúc – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2013
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3 4     CỘNG CẤP G.CHÚ  
Đợt 1
1 Dương Thị  Chúc 20.11.1991 Hà Nội   98 97 96 97   388   KT C  
2 Nguyễn Thị  Thảo 1998 Quảng Ninh   96 98 96 98   388   KT H  
3 Iwaki Ai 01.09.2000 TP HCM   98 99 97 97   391   KT U  
4 Nguyễn Thị Thu  Vân 18.05.1995 TP HCM   98 100 94 96   388   KT N  
5 Phùng Thị Lan  Hương 1997 Vĩnh Phúc   96 96 97 97   386   KT G  
6 Dương Thị Mỹ  Phượng 25.08.1991 TP HCM   97 96 97 98   388   KT K  
7 Nguyễn Thị  Ngân 1994 Vĩnh Phúc   95 97 98 99   389   KT  
8 Nguyễn Thị Phương Thảo 1992 Quân đội   94 96 99 97   386   KT T  
9 Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 Quân đội 96 96 95 98 385 KT
10 Dương Thị Luyến 25.01.1993 Hà Nội 97 97 94 97 385 KT
11 Đinh Thi Như Quỳnh 1978 BCA 97 97 93 97 384 KT
12 Lương Thị Bạch Dương 21.10.1981 Hải Phòng 98 95 93 97 383 KT
13 Nguyễn Thị Thu Trang 1993 Hải Dương 93 93 97 99 382 KT
14 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 93 97 95 97 382 KT
15 Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 Hà Nội 97 96 96 91 380 DBKT
16 Vũ Thị Hải Yến 13.03.1997 Quân đội 94 97 93 96 380 DBKT
17 Nguyễn Huyền Trang 23.03.1997 Quân đội 95 95 93 97 380 DBKT
18 Lê Thị Anh Đào 03.09.1976 Hải Dương 94 95 92 97 378 DBKT
19 Nguyễn Thị Duyên 1997 Vĩnh Phúc 95 95 95 93 378 DBKT
20 Vũ Thị Thu Thuỷ 1996 Quảng Ninh 96 93 94 95 378 DBKT
21 Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 Hải Dương 94 95 92 97 378 DBKT
22 Lê Thu Hằng 10.11.1992 Quân đội 94 95 96 93 378 DBKT
23 Mai Thùy Linh 17.08.1995 Hải Phòng 90 94 97 96 377 DBKT
24 Nguyễn Thu Trang 1987 BCA 95 93 93 95 376 DBKT
25 Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 Hà Nội 94 91 94 96 375 DBKT
26 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 90 94 95 96 375 DBKT
27 Nguyễn Diễm Hương 20.04.1986 BCA 95 89 96 94 374 Cấp I
28 Trần Thị Thu 1991 BCA 91 92 97 93 373 Cấp I
29 Triệu Thị Nguyệt Nga 15.06.1999 TP HCM 91 97 96 87 371 Cấp I
30 Bùi Thu 1996 Quảng Ninh 92 93 89 96 370 Cấp I
31 Ngyễn Thị Luyến 2000 Vĩnh Phúc 94 92 92 92 370 Cấp I
32 Đào Thu Trang 21.10.1992 Hải Phòng 93 92 90 89 364
33 Nguyễn Thị Hà Giang 29.03.1994 BCA 86 91 93 94 364
34 Trần Thị Minh Ngọc 10.12.1996 Quân đội 88 91 90 94 363
35 Phạm Ngọc Hương 16.02.1997 Hải Phòng 84 89 86 89 348
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/14/05 Quân đội 94 96 99 97 386
Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 96 96 95 98 385
Vũ Thị Hải Yến 13.03.1997 94 97 93 96 380 1.151 Vàng
2 Nguyễn Thị Ngân 6/16/05 Vĩnh Phúc 95 97 98 99 389
Vũ Thị Hưởng 6/13/05 93 97 95 97 382
Nguyễn Thị Duyên 6/19/05 95 95 95 93 378 1.149 Bạc
3 Dương Thị Mỹ Phượng 25.08.1991 TP HCM 97 96 97 98 388
Nguyễn Thị Thu Vân 18.05.1995 98 100 94 96 388
Triệu Thị Nguyệt Nga 15.06.1999 91 97 96 87 371 1.147 Đồng
4 Dương Thị Chúc 20.11.1991 Hà Nội 98 97 96 97 388
Nguyễn Thị Phương Anh 28.01.1995 97 96 96 91 380
Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 94 91 94 96 375 1.143
5 Nguyễn Thị Thu Trang 6/15/05 Hải Dương 93 93 97 99 382
Lê Thị Anh Đào 03.09.1976 94 95 92 97 378
Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 94 95 92 97 378 1.138
6 Nguyễn Thị Thảo 6/20/05 Quảng Ninh 96 98 96 98 388
Vũ Thị Thu Thuỷ 6/18/05 96 93 94 95 378
Bùi Thu 6/18/05 92 93 89 96 370 1.136