Ngày 08 tháng 03 năm 2015
KLQG
Tiêu chuẩn: 568 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – ĐH TT Châu Á 17 – 2014
Chung kết: 658,5 điểm – Hoàng Xuân Vinh – Quân đội – Olympic 30 – 2012
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG   CẤP   G.CHÚ
  1 Hoàng Xuân Vinh 06.10.1974 Quân đội 93 93 91 93 91 98   559   KT   C
  2 Hồ Thanh  Hải 07.07.1972 Quân đội 92 93 95 94 90 92   556   KT   H
  3 Nguyễn Hoàng Phương 12.04.1986 Quân đội 94 90 91 91 87 92   545   KT   U
  4 Nguyễn Đình Thành 10.08.1989 Bộ công an 87 93 88 88 89 93   538   DBKT   N
  5 Trần Châu Tùng 15.02.1984 Hà Nội 93 86 94 88 87 88   536   DBKT   G
  6 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 89 92 92 88 88 85   534   DBKT   K
  7 Trần Quốc  Cường 27.07.1974 Hải Dương 92 89 84 86 91 88   530   DBKT  
  8 Trần Xuân Tùng 11.12.1990 Quảng Ninh 87 88 86 89 91 86   527   Cấp I   T
9 Tiêu Công Đạt 1995 Hải Dương 87 88 93 84 85 88 525 Cấp I
10 Tổ Văn Tuyển 12.03.1992 Hà Nội 87 86 85 89 85 90 522 Cấp I
11 Phạm Ngọc Huy 1995 Quảng Ninh 83 83 87 87 86 87 513 Cấp I
12 Nguyễn Văn Mạnh 1997 Hải Dương 84 89 86 78 83 86 506
13 Nguyễn Trọng Nam 09.01.1991 Quảng Ninh 83 81 86 83 77 85 495
14 Nguyễn Tuấn Hải 11.06.1979 Hải Dương
ĐỒNG  ĐỘI
1 Hoàng Xuân Vinh 06.10.1974 Quân đội 93 93 91 93 91 98 559
Hồ Thanh Hải 07.07.1972 92 93 95 94 90 92 556
Nguyễn Hoàng Phương 12.04.1986 94 90 91 91 87 92 545 1.660 Vàng
2 Ngô Quốc Hưng 1995 Hải Dương 89 92 92 88 88 85 534
Trần Quốc Cường 27.07.1974 92 89 84 86 91 88 530
Tiêu Công Đạt 1995 87 88 93 84 85 88 525 1.589 Bạc
3 Trần Xuân Tùng 11.12.1990 Quảng Ninh 87 88 86 89 91 86 527
Phạm Ngọc Huy 1995 83 83 87 87 86 87 513
Nguyễn Trọng Nam 09.01.1991 83 81 86 83 77 85 495 1.535 Đồng