VÔ ĐỊCH TRẺ QUỐC GIA 20 – 2011
Ngày 25 tháng 8 năm 2011
Kỷ lục trẻ QG
Tiêu chuẩn: 383 điểm – Nguyễn Thùy Dung – Quân đội – Vô địch trẻ QG 18 – 2009
Chung kết: 469.2 điểm – Nguyễn Minh Châu – Bộ công an – Vô địch trẻ QG 19 – 2010
Đồng đội:  1072 điểm – Đồng Nai – Vô địch trẻ QG 18 – 2009
Môn thi: 10m Súng ngắn hơi 40 viên Nữ
TT Họ và tên NS Địa phương 1 2 3 4
Cộng Cấp HC
1 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 BCA 92 92 90 99
373 KT Vàng
2 Nguyễn Minh Châu 1991 BCA 93 95 89 93
370 KT Bạc
3 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 91 93 92 93
369 DBKT Đồng
4 Nguyễn Thị Hoa 1991 BCA 90 94 90 94 368 DBKT
5 Phan Thị Phương Thuý 1993 Đồng Nai 96 89 89 88 362 Cấp I
6 Phạm Minh Thuý 1993 Đồng Nai 86 93 89 91 359 Cấp I
7 Nguyễn Thuỳ Dung 1990 Quân Đội 87 88 91 90 356 Cấp I
8 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 Quảng Ninh 86 92 91 86 355 Cấp I
9 Nguyễn T Ngọc Dương 1992 TP.HCM 87 89 91 86 353
10 Nguyễn Thị Vi 1992 Quảng Ninh 84 92 87 89 352
11 Nguyễn Thị Tâm 1995 Hải Dương 91 85 87 88 351
12 Đinh Thu Hương 1994 Hải Dương 85 88 86 91 350
13 Lê Thị Huệ 1990 Quảng Ninh 88 86 86 90 350
14 Vũ Thị Ngọc Anh 1992 Hải Dương 85 86 91 88 350
15 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 88 90 89 83 350
16 Nông Thị Thân 1993 Hà Nội 76 84 89 91 340
17 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 82 83 80 88 333
18 Ngô Thị Kim Hương 1992 Đồng Nai 67 78 82 85 312
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Thị Thuỳ 1995 BCA 92 92 90 99 373
Nguyễn Minh Châu 1991 93 95 89 93 370
Nguyễn Thị Hoa 1991 90 94 90 94 368 1111 PKL QG trẻ
2 Đỗ Thị Trang 1995 Đồng Nai 91 93 92 93 369
Phan Thị Phương Thuý 1993 96 89 89 88 362
Phạm Minh Thuý 1993 86 93 89 91 359 1090 PKL QG  trẻ
3 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1996 Quảng Ninh 86 92 91 86 355
Nguyễn Thị Vi 1992 84 92 87 89 352
Lê Thị Huệ 1990 88 86 86 90 350 1057 Đồng
4 Nguyễn Thị Tâm 1995 Hải Dương 91 85 87 88 351
Đinh Thu Hương 1994 85 88 86 91 350
Vũ Thị Ngọc Anh 1992 85 86 91 88 350 1051
5 Triệu Ngọc Diệp 1996 Hà Nội 88 90 89 83 350
Nông Thị Thân 1993 76 84 89 91 340
Dương Thị Luyến 1993 82 83 80 88 333 1023