VÔ ĐỊCH TRẺ QUỐC GIA 20 – 2011
Ngày 25 tháng 8 năm 2011
Kỷ lục trẻ QG
Tiêu chuẩn:  538 điểm – Vũ Tấn Dương  – Vô địch trẻ QG – 2010
Chung kết:  623.9 điểm – Vũ Tấn Dương  – Vô địch trẻ QG – 2010
Đồng đội: 1546 điểm – BCA – Vô địch trẻ QG – 2010
Môn thi: 50m súng ngắn tự chọn 60 viên Nam
TT Họ và tên NS Địa phương 1 2 3 4 5 6
Cộng Cấp HC
1 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 84 80 86 90 89 91
520 Cấp I Vàng
2 Trần Xuân Tùng 1990 Quảng Ninh 88 82 87 92 84 87
520 Cấp I Bạc
3 Triệu Minh Đức 1991 BCA 84 84 91 79 82 91
511 Cấp I Đồng
4 Đỗ Văn Thành 1993 BCA 75 89 92 82 89 84 511 Cấp I
5 Triệu Quốc Cường 1994 Hà Nội 81 87 87 85 83 87 510 Cấp I
6 Ngô Quốc Vũ 1994 Hà Nội 89 87 81 81 88 83 509
7 Bùi Duy Điệp 1990 Hải Dương 84 79 85 86 87 87 508
8 Nguyễn Trọng Nam 1991 Quảng Ninh 83 76 85 85 86 86 501
9 Nguyễn Mạnh Tuyền 1991 Hải Dương 84 78 83 75 86 88 494
10 Vũ Ngọc Hoàng 1990 Hải Dương 79 82 83 83 81 86 494
11 Nguyễn Văn Dũng 1993 Quảng Ninh 77 77 81 81 86 89 491
12 Đỗ Văn Tân 1992 BCA 73 82 78 79 89 84 485
13 Phạm Mạnh Tuấn 1993 BCA 82 75 67 76 83 91 474
14 Nguyễn Danh Mạnh 1993 Hà Nội 71 78 83 79 77 77 465
15 Phùng Huy Hoàng 1995 Thanh Hoá 83 76 80 75 76 72 462
16 Hoàng Phú Thắng 1993 BCA 76 72 80 63 74 80 445
17 Trương Văn Chung 1993 Thanh Hoá 73 69 71 82 72 74 441
18 Hoàng Đình Tú 1993 Thanh Hoá 50 71 52 69 53 55 350
19 Đỗ Xuân Hùng 1990 TP.HCM 0
20 Bùi Hồng Phong 1993 TP.HCM 0
ĐỒNG ĐỘI
1 Trần Xuân Tùng 1990 Quảng Ninh 88 82 87 92 84 87 520
Nguyễn Văn Dũng 1993 77 77 81 81 86 89 491
Nguyễn Trọng Nam 1991 83 76 85 85 86 86 501 1512 Vàng
2 Đỗ Văn Thành 1993 BCA 75 89 92 82 89 84 511
Triệu Minh Đức 1991 84 84 91 79 82 91 511
Đỗ Văn Tân 1992 73 82 78 79 89 84 485 1507 Bạc
3 Bùi Duy Điệp 1990 Hải Dương 84 79 85 86 87 87 508
Nguyễn Mạnh Tuyền 1991 84 78 83 75 86 88 494
Vũ Ngọc Hoàng 1990 79 82 83 83 81 86 494 1496 Đồng
4 Tô Văn Tuyển 1992 Hà Nội 84 80 86 90 89 91 520
Nguyễn Danh Mạnh 1993 71 78 83 79 77 77 465
Ngô Quốc Vũ 1994 89 87 81 81 88 83 509 1494
5 Hoàng Đình Tú 1993 Thanh Hoá 50 71 52 69 53 55 350
Phùng Huy Hoàng 1995 83 76 80 75 76 72 462
Trương Văn Chung 1993 73 69 71 82 72 74 441 1253