30m 1 dây (Recurve) nam
Ngày 10 tháng 12 năm 2014
KLQG 351 điểm - Đỗ Đức Hạnh – Hà Nội – Cúp QG – 2001
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP HC G.CHÚ
1 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 60 60 58 59 60 58 355 KT Vàng PKL
2 Đào Trọng  Kiên X Hải Phòng 60 57 56 59 59 57 348 KT Bạc  
3 Lê Đại Cường  X Hải Phòng 58 58 58 57 60 56 347 KT Đồng  
4 Chu Đức Anh 1996 Hà Nội 58 57 57 57 59 57 345 KT
5 Hoàng Ngọc Nhật 1993 Hà Nội 55 57 60 57 58 57 344 KT
6 Chu Tuấn Anh 1997 Hà Nội 55 60 56 59 56 56 342 KT 23(10-7X)
7 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 57 56 57 57 58 57 342 KT 19(10-4X)
8 Lê Quốc Huy 1983 Vĩnh Phúc 57 55 56 59 56 58 341 KT
9 Nguyễn Thanh Bình 1990 TP HCM 58 58 49 58 58 58 339 DBKT 25(10-10X)
10 Nguyễn Hữu Huy 1992 Hà Nội 55 56 57 57 59 55 339 DBKT 17(10-8X)
11 Trần Văn Chờ 1995 Cần Thơ 57 54 58 56 59 55 339 DBKT 17(10-7X)
12 Cao Hoài Giang 03.08.1998 An Giang 55 57 55 59 54 58 338 DBKT
13 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 58 57 55 56 56 55 337 DBKT
14 Lê Hữu Minh Thạnh 1998 Huế 53 56 51 59 58 57 334 DBKT 16(10-4X)
15 Nguyễn Văn Luân X Hải Phòng 56 54 56 58 56 54 334 DBKT 14(10-5X)
16 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 57 56 54 57 57 53 334 DBKT 13(10-5X)
17 Nguyễn Duy Linh 18.04.1998 Sóc Trăng 53 57 56 55 58 55 334 DBKT 12(10-7X)
18 Lý Cao Sơn 1982 Vĩnh Phúc 54 57 53 55 57 57 333 DBKT 16(10-5X)
19 Nguyễn Chí Ba 15.12.1980 Phú Thọ 55 53 57 56 54 58 333 DBKT 14(10-4X)
20 Tô Anh Khoa 1994 TP HCM 51 56 54 55 57 59 332 DBKT
21 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 52 53 56 55 57 58 331 DBKT
22 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 53 52 53 55 58 58 329 DBKT
23 Nguyễn Đức Quang 1993 Hải Dương 54 55 55 57 51 56 328 DBKT
24 Thái Chánh Luân 18.11.1997 An Giang 54 53 55 54 53 58 327 DBKT
25 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 54 56 55 53 54 54 326 DBKT 13(10)
26 Nguyễn Đình Nam 13.03.1998 Huế 54 54 56 54 54 54 326 DBKT 8(10-2X)
27 Nguyễn Văn Đầy 1996 Vĩnh Long 51 54 57 48 57 57 324 Cấp I 16(10-9X)
28 Nguyễn Văn Chuẩn 26.11.1997 Phú Thọ 54 53 50 55 58 54 324 Cấp I 11(10-4X)
29 Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng 55 57 54 46 56 53 321 Cấp I 17(10-6X)
30 Lê Hoàng 08.01.1996 Đồng Tháp 50 56 55 55 53 52 321 Cấp I 12(10-3X)
31 Nguyễn Hữu Ngọc 29.05.1998 Bắc Kạn 55 53 53 53 52 54 320 Cấp I
32 Nguyễn Quang Trung 20.03.1995 Phú Thọ 57 53 51 50 55 51 317 Cấp I 11(10-4X)
33 Nguyễn Văn Hậu 1999 Hải Dương 52 49 53 56 55 52 317 Cấp I 8(10-3X)
34 Cao Huy 1995 Vĩnh Phúc 51 50 54 50 52 54 309 -2 7(10)
35 Hoàng Ngọc Hùng 08.05.1998 Bắc Kạn 49 53 51 51 49 56 309 6(10-1X)
36 Trần Văn Quang 1992 Thanh Hoá 53 52 50 51 52 51 309 10(10-6X)
37 Tô Hoàng Long 1996 TP HCM 54 53 41 51 50 53 302
38 Nguyễn Thế Dụng 27.06.1995 Phú Thọ 47 51 43 46 52 38 267 -10