30m 3 dây (Compoud) nữ | ||||||||||||||
Ngày 10 tháng 12 năm 2014 | ||||||||||||||
KLQG | 356 | điểm - | Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – Vô địch QG – 2008 | |||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | HC | G.CHÚ |
1 | Lê Ngọc | Huyền | 1994 | Vĩnh Long | 60 | 60 | 59 | 60 | 60 | 58 | 357 | KT | PKL | |
2 | Sa Thị Ánh | Ngọc | 01.08.1992 | Phú Thọ | 57 | 60 | 58 | 58 | 60 | 59 | 352 | KT | 28(10-13X) | |
3 | Thạch Thị Ngọc | Hoa | 1997 | Trà Vinh | 60 | 60 | 59 | 59 | 57 | 57 | 352 | KT | 28(10-11X) | |
4 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 1995 | Vĩnh Long | 59 | 60 | 59 | 58 | 56 | 59 | 351 | KT | = | |
4 | Nguyễn Hồng | Anh | 1994 | Hà Nội | 57 | 60 | 57 | 59 | 59 | 59 | 351 | KT | = | |
6 | Lê Thị | Hằng | 1998 | Hải Phòng | 60 | 59 | 59 | 59 | 57 | 57 | 351 | KT | 27(10-12X) | |
7 | Hoàng Thị | Chi | 1997 | Quảng Ninh | 56 | 58 | 58 | 60 | 59 | 60 | 351 | KT | 27(10-8X) | |
8 | Lê Phương | Thảo | 1997 | Hải Dương | 59 | 57 | 59 | 58 | 58 | 58 | 349 | KT | 25(10-11X) | |
9 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 1997 | Hà Nội | 58 | 58 | 59 | 58 | 58 | 58 | 349 | KT | 25(10-10X) | |
10 | Lê Thị | Dung | 1994 | Thanh Hoá | 57 | 58 | 59 | 58 | 57 | 60 | 349 | KT | = | |
10 | Châu Kiều | Oanh | 1997 | Trà Vinh | 58 | 58 | 58 | 57 | 59 | 59 | 349 | KT | = | |
12 | Phạm Thị Phương | Anh | 1985 | Sóc Trăng | 56 | 58 | 58 | 60 | 57 | 57 | 346 | KT | ||
13 | Trần Thị Kim | Ngọc | 1986 | Sóc Trăng | 57 | 56 | 57 | 59 | 58 | 58 | 345 | KT | ||
14 | Nguyễn Thị | Hằng | 1998 | Hải Phòng | 54 | 59 | 58 | 56 | 59 | 57 | 343 | DBKT | ||
15 | Nguyễn Thị | Hoa | 1997 | Quảng Ninh | 58 | 54 | 58 | 58 | 58 | 56 | 342 | DBKT | 22(10-6X) | |
16 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 1996 | Hà Nội | 54 | 58 | 59 | 57 | 57 | 57 | 342 | DBKT | 21(10-14X) | |
17 | Nguyễn Tường | Vy | 1995 | Vĩnh Long | 56 | 57 | 57 | 55 | 59 | 58 | 342 | DBKT | 20(10-6X) | |
18 | Trần Thị Trang | Tuyến | 19.10.1997 | Sóc Trăng | 57 | 59 | 56 | 58 | 56 | 54 | 340 | DBKT | ||
19 | Trần Thu | Trang | 1997 | Hà Nội | 56 | 55 | 57 | 56 | 57 | 57 | 338 | DBKT | ||
20 | Phạm Thị | Kiều | 1993 | Hà Nội | 54 | 55 | 58 | 59 | 57 | 53 | 336 | DBKT | 17(10-8X) | |
21 | Lê Thị Thanh | Thuỷ | 1992 | Thanh Hoá | 56 | 54 | 54 | 58 | 58 | 56 | 336 | DBKT | 16(10-5X) | |
22 | Vũ Thị | Mai | 1998 | Quảng Ninh | 46 | 56 | 58 | 58 | 57 | 59 | 334 | Cấp I | 23(10-9X) | |
23 | Trần Thị Thanh | Hoà | 27.06.1997 | Phú Thọ | 59 | 55 | 57 | 55 | 53 | 55 | 334 | Cấp I | 16(10-4X) | |
24 | Thạch Thị Minh | Chi | 1997 | Trà Vinh | 55 | 58 | 52 | 54 | 53 | 54 | 326 | Cấp I | ||
25 | Nguyễn Lâm Linh | Chi | 25.11.1999 | Phú Thọ | 54 | 54 | 56 | 50 | 53 | 48 | 315 | Cấp I | ||
26 | Vũ Thị | Phúc | 1996 | Hải Dương | 9 | 19 | 9 | 18 | 18 | 72 | ||||
Trần Thị | Ngọc | 1997 | Hà Nội | |||||||||||
Nguyễn Thị Trà | My | 1997 | Vĩnh Long | |||||||||||
Bùi Thị | Tuyền | 1997 | Hải Dương | |||||||||||
Lương Thị Anh | Thư | 16.12.1997 | Hải Dương | |||||||||||
Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1997 | Hải Dương | |||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.