50m 1 dây (Recurve) nam
Ngày 10 tháng 12 năm 2014
KLQG 334 điểm - Đỗ Đức Hạnh – Hà Nội – Vô địch QG – 1999
XH HỌ VÀ TÊN SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP HC G.CHÚ
1 Nguyễn Văn Duy 1996 Hà Nội 54 58 55 57 56 52 332 KT Vàng  
2 Trần Văn  Chờ 1995 Cần Thơ 53 55 53 53 54 57 325 KT Bạc  
3 Nguyễn Thanh Bình 1990 TP HCM 50 56 55 54 52 54 321 KT Đồng  
4 Lê Đại Cường X Hải Phòng 55 53 51 54 52 55 320 KT
5 Đào Trọng Kiên X Hải Phòng 52 52 53 50 55 55 317 DBKT
6 Chu Đức Anh 1996 Hà Nội 51 51 55 55 54 50 316 DBKT
7 Nguyễn Hữu Huy 1992 Hà Nội 46 55 53 54 53 54 315 DBKT 6(10-3X)
8 Nguyễn Duy Linh 18.04.1998 Sóc Trăng 52 57 48 57 48 53 315 DBKT 8(10-1X)
9 Cao Hoài Giang 03.08.1998 An Giang 51 53 52 54 53 50 313 DBKT 11(10-4X)
10 Nguyễn Hoàng Phi 1999 Hải Dương 50 52 54 50 52 55 313 DBKT 10(10-6X)
11 Lê Quốc Huy 1983 Vĩnh Phúc 56 50 49 53 53 52 313 DBKT 7(10-2X)
12 Hoàng Ngọc Nhật 1993 Hà Nội 52 54 50 51 51 53 311 DBKT 10(10-2X)
13 Lê Hữu Minh Thạnh 1998 Huế 46 52 54 57 52 50 311 DBKT 8(10-1X)
14 Chu Tuấn Anh 1997 Hà Nội 50 48 57 52 50 54 311 DBKT 6(10-3X)
15 Hoàng Văn Lộc 1997 Hà Nội 53 52 52 53 51 49 308 DBKT
16 Lý Cao Sơn 1982 Vĩnh Phúc 48 54 49 51 48 54 304 Cấp I
17 Nguyễn Văn Đô 1996 Vĩnh Phúc 45 55 49 52 51 51 303 Cấp I
18 Nguyễn Văn Đầy 1996 Vĩnh Long 49 49 49 50 43 54 294 Cấp I
19 Nguyễn Đức Quang 1993 Hải Dương 45 50 48 47 53 47 290 Cấp I 6(10-2X)
20 Lê Tuấn Anh 1997 Hải Phòng 45 52 51 46 52 44 290 Cấp I 4(10)
21 Nguyễn Văn Chuẩn 26.11.1997 Phú Thọ 43 45 50 54 49 49 290 Cấp I 5(10-1X)
22 Nguyễn Hữu Ngọc 29.05.1998 Bắc Kạn 49 47 41 50 56 47 290 Cấp I 6(10-2X)
23 Phạm Trọng Nam 1996 Hải Phòng 40 51 43 53 55 46 288
24 Hà Đình Hiếu 1997 Vĩnh Phúc 51 51 51 46 42 46 287
25 Lê Hoàng 08.01.1996 Đồng Tháp 46 41 54 51 45 48 285
26 Nguyễn Văn Hậu 1999 Hải Dương 48 46 46 49 47 47 283
27 Tô Anh Khoa 1994 TP HCM 38 40 53 44 51 55 281
28 Nguyễn Chí Ba 15.12.1980 Phú Thọ 43 46 46 41 48 54 278 3(10-2X)
29 Nguyễn Văn Luân X Hải Phòng 50 48 47 40 55 48 278 5(10)
30 Thái Chánh Luân 18.11.1997 An Giang 46 48 41 44 39 46 264
31 Nguyễn Quang Trung 20.03.1995 Phú Thọ 44 34 28 39 46 53 244
32 Tô Hoàng Long 1996 TP HCM 33 32 25 46 48 34 218
Hoàng Ngọc Hùng 08.-5.1998 Bắc Kạn
Nguyễn Đình Nam 13.03.1998 Huế
Cao Huy 1995 Vĩnh Phúc
Hoàng Văn Tân 1998 Hải Phòng
Nguyễn Thế Dụng 27.06.1995 Phú Thọ
Trần Văn Quang 1992 Thanh Hoá