50m 1 dây (Recurve) nữ | |||||||||||||||
Ngày 10 tháng 12 năm 2014 | |||||||||||||||
KLQG | 330 | điểm - | Lộc Thị Đào – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2014 | ||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | HC | G.CHÚ | |
1 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | 16.01.1996 | Sóc Trăng | 55 | 60 | 58 | 54 | 55 | 55 | 337 | KT | Vàng | PKL | |
2 | Lê Thị Thu | Hiền | 1996 | Hà Nội | 57 | 53 | 58 | 58 | 55 | 55 | 336 | KT | Bạc | PKL | |
3 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 19.04.1996 | Sóc Trăng | 57 | 50 | 60 | 55 | 54 | 55 | 331 | KT | Đồng | PKL | |
4 | Lộc Thị | Đào | 1993 | Hà Nội | 52 | 53 | 53 | 58 | 54 | 57 | 327 | KT | |||
5 | Nguyễn Thị Vân | Hường | 1995 | Đắk Lắk | 56 | 55 | 51 | 54 | 55 | 54 | 325 | KT | |||
6 | Phùng Thị Bích | Phương | 01.02.1998 | Huế | 50 | 50 | 54 | 56 | 53 | 55 | 318 | KT | |||
7 | Nguyễn Thị | Hương | 16.09.1985 | Bắc Kạn | 55 | 51 | 56 | 54 | 52 | 49 | 317 | KT | 16(9) | ||
8 | Nguyễn Phương | Linh | 1991 | Hà Nội | 49 | 52 | 54 | 52 | 55 | 55 | 317 | KT | 15(9) | ||
9 | Dương Thị Kim | Liên | 1993 | Hà Nội | 49 | 53 | 49 | 55 | 48 | 55 | 309 | DBKT | |||
10 | Bùi Thị | Duyên | 06.08.1995 | Đồng Tháp | 48 | 49 | 53 | 52 | 52 | 53 | 307 | DBKT | |||
11 | Nguyễn Thu | Hương | 1998 | Hà Nội | 50 | 52 | 53 | 48 | 54 | 47 | 304 | Cấp I | 7(10) | ||
12 | Ngô Hoài | Thư | 11.09.1997 | Sóc Trăng | 53 | 50 | 50 | 47 | 54 | 50 | 304 | Cấp I | 6(10) | ||
13 | Nguyễn Ngọc Thuỵ | Vy | 1990 | TP HCM | 50 | 48 | 51 | 50 | 48 | 53 | 300 | Cấp I | |||
14 | Trần Mỹ | Phương | 1993 | TP HCM | 44 | 51 | 51 | 50 | 48 | 52 | 296 | Cấp I | |||
15 | Đỗ Thị | Hương | X | Hải Phòng | 54 | 51 | 49 | 41 | 51 | 47 | 293 | Cấp I | |||
16 | Nguyễn Thị Ngọc | Thắm | 16.09.1998 | An Giang | 57 | 45 | 49 | 48 | 45 | 47 | 291 | Cấp I | |||
17 | Nguyễn Thị | Hải | 1996 | Vĩnh Phúc | 48 | 44 | 50 | 46 | 51 | 50 | 289 | ||||
18 | Nguyễn Phong | Loan | 1985 | Vĩnh Phúc | 49 | 50 | 43 | 45 | 52 | 47 | 286 | ||||
19 | Huỳnh Thị Hồng | Gấm | 2001 | Vĩnh Long | 41 | 41 | 47 | 46 | 45 | 47 | 267 | ||||
20 | Phạm Thị Kim | Ngân | 1999 | Đắk Lắk | 35 | 51 | 43 | 40 | 44 | 48 | 261 | ||||
21 | Phạm Nguyễn Thị Hoài | Thương | 1997 | Đắk Lắk | 40 | 52 | 42 | 35 | 37 | 42 | 248 | ||||
22 | Phùng Thị | Hiền | 1985 | Vĩnh Phúc | 35 | 37 | 46 | 40 | 30 | 46 | 234 | ||||
23 | Nguyễn Thị | Phương | 18.02.1999 | Phú Thọ | 20 | 36 | 37 | 47 | 41 | 37 | 218 | ||||
24 | Lê Thị Yến | Linh | 1998 | Vĩnh Long | 15 | 46 | 40 | 32 | 29 | 42 | 204 | ||||
25 | Nguyễn Ngọc | Giang | 1996 | Vĩnh Long | 37 | 45 | 27 | 22 | 35 | 35 | 201 | ||||
26 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 1993 | TP HCM | 38 | 31 | 36 | 29 | 36 | 30 | 200 | ||||
27 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 14.10.1998 | Phú Thọ | 14 | 31 | 45 | 29 | 37 | 32 | 188 | ||||
28 | Hà Thị | Hương | 22.05.1999 | Phú Thọ | 29 | 32 | 20 | 30 | 38 | 32 | 181 | ||||
Hoàng Thị | Sen | X | Hà Nội | ||||||||||||
Nguyễn Thị Thu | Trang | 1999 | Hà Nội | ||||||||||||
Trần Thị | Tuyết | 1993 | Hải Phòng | ||||||||||||
Mai Thị | Hằng | 1993 | Thanh Hoá | ||||||||||||
H’ Sara | Niê | 1996 | Đắk Lắk | ||||||||||||
Đặng Thị | Loan | 1997 | Vĩnh Phúc | ||||||||||||
Trần Út | Trang | 1985 | Vĩnh Phúc | ||||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.