Toàn năng 3 dây (Compoud) nữ | ||||||||||||||
Ngày 07 – 08 tháng 12 năm 2014 | ||||||||||||||
KLQG | 1.354 | điểm - | Trần Nguyễn Tiểu Anh – Hà Nội – Cúp QG – 2009 | |||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 70m | 60m | 50m | 30m | CỘNG | CẤP | HC | G.CHÚ | ||
1 | Lê Ngọc | Huyền | 1994 | Vĩnh Long | 339 | 351 | 341 | 359 | 1.390 | KT | Vàng | PKL | ||
2 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 1995 | Vĩnh Long | 333 | 346 | 349 | 356 | 1.384 | KT | Bạc | PKL | ||
3 | Thạch Thị Ngọc | Hoa | 1997 | Trà Vinh | 335 | 338 | 338 | 353 | 1.364 | KT | Đồng | PKL | ||
4 | Châu Kiều | Oanh | 1997 | Trà Vinh | 322 | 344 | 337 | 353 | 1.356 | KT | PKL | |||
5 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 1997 | Hà Nội | 334 | 337 | 327 | 352 | 1.350 | KT | ||||
6 | Nguyễn Hồng | Anh | 1994 | Hà Nội | 324 | 341 | 332 | 350 | 1.347 | DBKT | ||||
7 | Sa Thị Ánh | Ngọc | 01.08.1992 | Phú Thọ | 325 | 333 | 329 | 346 | 1.333 | DBKT | ||||
8 | Trần Thị Trang | Tuyến | 19.10.1997 | Sóc Trăng | 327 | 337 | 331 | 338 | 1.333 | DBKT | ||||
9 | Vũ Thị | Mai | 1998 | Quảng Ninh | 327 | 320 | 330 | 355 | 1.332 | DBKT | ||||
10 | Phạm Thị Phương | Anh | 1985 | Sóc Trăng | 329 | 326 | 320 | 356 | 1.331 | DBKT | ||||
11 | Lê Phương | Thảo | 1997 | Hải Dương | 320 | 330 | 329 | 347 | 1.326 | DBKT | ||||
12 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 1996 | Hà Nội | 331 | 327 | 322 | 345 | 1.325 | DBKT | ||||
13 | Hoàng Thị | Chi | 1997 | Quảng Ninh | 319 | 336 | 318 | 349 | 1.322 | DBKT | ||||
14 | Lê Thị | Dung | 1994 | Thanh Hoá | 313 | 333 | 320 | 345 | 1.311 | DBKT | ||||
15 | Nguyễn Tường | Vy | 1995 | Vĩnh Long | 314 | 334 | 324 | 335 | 1.307 | Cấp I | ||||
16 | Lê Thị | Hằng | 1998 | Hải Phòng | 315 | 321 | 318 | 341 | 1.295 | Cấp I | ||||
17 | Trần Thị Kim | Ngọc | 1986 | Sóc Trăng | 307 | 321 | 315 | 341 | 1.284 | Cấp I | ||||
18 | Trần Thị Thanh | Hoà | 27.06.1997 | Phú Thọ | 290 | 324 | 321 | 329 | 1.264 | Cấp I | ||||
19 | Nguyễn Thị | Hoa | 1997 | Quảng Ninh | 302 | 325 | 291 | 342 | 1.260 | Cấp I | ||||
20 | Nguyễn Thị | Hằng | 1998 | Hải Phòng | 288 | 321 | 307 | 325 | 1.241 | Cấp I | ||||
21 | Lê Thị Thanh | Thuỷ | 1992 | Thanh Hoá | 301 | 315 | 292 | 331 | 1.239 | Cấp I | ||||
22 | Trần Thu | Trang | 1997 | Hà Nội | 243 | 321 | 281 | 336 | 1.181 | |||||
23 | Thạch Thị Minh | Chi | 1997 | Trà Vinh | 315 | 322 | 230 | 308 | 1.175 | |||||
24 | Nguyễn Lâm Linh | Chi | 25.11.1999 | Phú Thọ | 224 | 285 | 278 | 326 | 1.113 | |||||
25 | Phạm Thị | Kiều | 1993 | Hà Nội | 201 | 201 | ||||||||
26 | Bùi Thị | Tuyền | 1997 | Hải Dương | 15 | 15 | ||||||||
Lương Thị Anh | Thư | 16.12.1997 | Hải Dương | 0 | 0 | |||||||||
Trần Thị | Ngọc | 1997 | Hà Nội | |||||||||||
Nguyễn Thị Trà | My | 1997 | Vĩnh Long | |||||||||||
Vũ Thị | Phúc | 1996 | Hải Dương | |||||||||||
Nguyễn Thị Thu | Huyền | 1997 | Hải Dương | |||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.