Toàn năng 1 dây (Recurve) nữ | ||||||||||||||
Ngày 07 – 08 tháng 12 năm 2014 | ||||||||||||||
KLQG | 1.339 | điểm - | Lê Thị Thu Hiền – Hà Nội – Cúp QG – 2014 | |||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | SINH | Đ.PHƯƠNG | 70m | 60m | 50m | 30m | CỘNG | CẤP | HC | G.CHÚ | ||
1 | Lê Thị Thu | Hiền | 1996 | Hà Nội | 326 | 337 | 333 | 348 | 1.344 | KT | Vàng | PKL | ||
2 | Lộc Thị | Đào | 1993 | Hà Nội | 332 | 337 | 322 | 348 | 1.339 | KT | Bạc | |||
3 | Nguyễn Thị Quyền | Trang | 16.01.1996 | Sóc Trăng | 325 | 327 | 324 | 346 | 1.322 | KT | Đồng | |||
4 | Nguyễn Phương | Linh | 1991 | Hà Nội | 314 | 326 | 323 | 349 | 1.312 | KT | ||||
5 | Nguyễn Thị Vân | Hường | 1995 | Đắk Lắk | 314 | 325 | 315 | 345 | 1.299 | KT | ||||
6 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 19.04.1996 | Sóc Trăng | 319 | 316 | 311 | 348 | 1.294 | KT | ||||
7 | Ngô Hoài | Thư | 11.09.1997 | Sóc Trăng | 293 | 320 | 317 | 340 | 1.270 | KT | ||||
8 | Dương Thị Kim | Liên | 1993 | Hà Nội | 302 | 319 | 297 | 344 | 1.262 | DBKT | ||||
9 | Nguyễn Ngọc Thuỵ | Vy | 1990 | TP HCM | 308 | 330 | 289 | 333 | 1.260 | DBKT | ||||
10 | Nguyễn Thu | Hương | 1998 | Hà Nội | 302 | 323 | 294 | 338 | 1.257 | DBKT | ||||
11 | Bùi Thị | Duyên | 06.08.1995 | Đồng Tháp | 295 | 321 | 295 | 331 | 1.242 | DBKT | ||||
12 | Trần Mỹ | Phương | 1993 | TP HCM | 301 | 294 | 295 | 326 | 1.216 | Cấp I | ||||
13 | Đỗ Thị | Hương | X | Hải Phòng | 292 | 305 | 277 | 334 | 1.208 | Cấp I | ||||
14 | Nguyễn Thị | Hương | 16.09.1985 | Bắc Kạn | 293 | 300 | 293 | 322 | 1.208 | Cấp I | ||||
15 | Phùng Thị Bích | Phương | 01.02.1998 | Huế | 278 | 298 | 301 | 325 | 1.202 | Cấp I | ||||
16 | Nguyễn Thị Ngọc | Thắm | 16.09.1998 | An Giang | 276 | 301 | 295 | 328 | 1.200 | Cấp I | ||||
17 | Nguyễn Thị | Hải | 1996 | Vĩnh Phúc | 281 | 296 | 266 | 320 | 1.163 | Cấp I | ||||
18 | Phùng Thị | Hiền | 1985 | Vĩnh Phúc | 268 | 283 | 270 | 325 | 1.146 | |||||
19 | Huỳnh Thị Hồng | Gấm | 2001 | Vĩnh Long | 290 | 289 | 215 | 330 | 1.124 | |||||
20 | Phạm Nguyễn Thị Hoài | Thương | 1997 | Đắk Lắk | 266 | 272 | 261 | 318 | 1.117 | |||||
21 | Nguyễn Phong | Loan | 1985 | Vĩnh Phúc | 263 | 266 | 272 | 306 | 1.107 | |||||
22 | Phạm Thị Kim | Ngân | 1999 | Đắk Lắk | 244 | 277 | 252 | 310 | 1.083 | |||||
23 | Nguyễn Ngọc | Giang | 1996 | Vĩnh Long | 268 | 268 | 240 | 304 | 1.080 | |||||
24 | Lê Thị Yến | Linh | 1998 | Vĩnh Long | 255 | 262 | 244 | 318 | 1.079 | |||||
25 | Đặng Thị | Loan | 1997 | Vĩnh Phúc | 258 | 271 | 214 | 316 | 1.059 | |||||
26 | Nguyễn Thị | Phương | 18.02.1999 | Phú Thọ | 233 | 274 | 181 | 302 | 990 | |||||
27 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 1993 | TP HCM | 227 | 263 | 195 | 293 | 978 | |||||
28 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 14.10.1998 | Phú Thọ | 238 | 313 | 551 | |||||||
29 | Hà Thị | Hương | 22.05.1999 | Phú Thọ | 153 | 246 | 399 | |||||||
30 | Trần Thị | Tuyết | 1993 | Hải Phòng | 331 | 331 | ||||||||
31 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 1999 | Hà Nội | 307 | 307 | ||||||||
32 | H’ Sara | Niê | 1996 | Đắk Lắk | 285 | 285 | ||||||||
Trần Út | Trang | 1985 | Vĩnh Phúc | |||||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.