Trở về trang Lịch và thành tích |
|
|
|
|
|
|
|
TÊN |
Đ.PHƯƠNG |
T.CHUẤN |
ĐẲNG CẤP |
H.CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ cuối |
13.12.2014 |
|
|
|
|
Đôi nam – nữ 3 dây (Compound) |
|
1 – Hùng – Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCV |
|
2 – Đức – Chi |
Quảng Ninh |
|
|
HCB |
|
3 – Cương – Ánh |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đôi nam – nữ 1 dây (Recurve) |
|
1 – Duy – Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Linh – Trang |
Sóc Trăng |
|
|
HCB |
|
3 – Bình – Vy |
|
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 6 |
12.12.2014 |
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Cương – N.T.Anh – Tuấn – Nghĩa |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Thiện – Khoa – Thế |
Sóc Trăng |
|
|
HCB |
|
3 – Thọ – Thời – Dũng |
TP HCM |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Trang – Trinh – Thư |
Sóc Trăng |
|
|
HCV |
|
2 – Hiền Đào – Linh – Liên |
Hà Nội |
|
|
HCB - |
|
3 – Hường – Thương – Ngân – Niê |
Đắk Lắk |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Duy – Anh – Lộc |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Cường – Kiên – Nam |
Hải Phòng |
|
|
HCB |
|
3 – Huy – Sơn – Đô |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại đồng đội 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Mai – Chi – Hoa |
Quảng Ninh |
|
|
HCV |
|
2 – Ánh – Anh – Lệ |
Hà Nội |
|
|
HCB |
|
3 – Huyền – Thảo – Vy |
Vĩnh Long |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 5 |
11.12.2014 |
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Minh Quý |
Thanh Hoá |
|
|
HCB |
|
3 – Mai Xuân Đức |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thu Hiền |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
|
|
HCB - |
|
3 – Nguyễn Phương Linh |
Hà Nội |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
|
|
HCV |
|
2 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
|
|
HCB |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Đấu loại cá nhân 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
|
|
HCV |
|
2 – Lê Quốc Huy |
Vĩnh Phúc |
|
|
HCB |
|
3 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
|
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 4 |
10.12.2014 |
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
352 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
341 (5x) |
|
HCB |
|
3 – Ngô Phi Khoa |
Sóc Trăng |
341 (3x) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
337 |
|
HCV - PKL |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
336 |
|
HCB – PKL |
|
3 – Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Sóc Trăng |
331 |
|
HCĐ – PKL |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
359 |
|
HCV |
|
2 – Phạm Khắc Lợi |
Quảng Ninh |
356 (18x) |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Văn Thọ |
TP HCM |
356 (10x) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
349 |
|
HCV |
|
2 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
347 (24) |
|
HCB |
|
3 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
347 (23) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
357 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Sa Thị Ánh Ngọc |
Phú Thọ |
352 |
|
HCB |
|
3 – Thạchj Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
352 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
332 |
|
HCV |
|
2 – Trần Văn Chờ |
Cần Thơ |
325 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
321 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
50m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
340 |
|
HCV |
|
2 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
339 (8X) |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Kim Anh |
Hà Nội |
339 (6X) |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
30m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
355 |
|
HCV -PKL |
|
2 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
348 |
|
HCB |
|
3 – Lê Đại Cường |
Hải Phòng |
347 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 3 |
09.12.2014 |
|
|
|
|
90m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
331 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
325 |
|
HCB |
|
3 – Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
321 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
329 (14) |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
329 (13) |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Vân Thường |
Đắk Lắk |
327 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
353 |
PKL |
HCV |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
349 |
|
HCB |
|
3 – Vũ Việt Anh |
Hà Nội |
337 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thị Thu Hiền |
Hà Nội |
337 |
PKL |
HCV |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
335 |
PKL |
HCB |
|
3 – Nguyễn Thị Quyền Trang |
Sóc Trăng |
334 |
PKL |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
60m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
349 |
PKL |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
348 |
|
HCB |
|
3 – Phạm Thị Phương Anh |
Sóc Trăng |
344 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
90m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Lê Đại Cường |
Hải Phòng |
315 |
PKL |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
313 |
|
HCB |
|
3 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
306 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
348 |
PKL |
HCV |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
342 |
PKL |
HCB |
|
3 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
340 |
PKL |
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
70m 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Đào Trọng Kiên |
Hải Phòng |
335 |
PKL |
HCV |
|
2 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
327 |
|
HCB |
|
3 – Trần Văn Chờ |
Cần Thơ |
325 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi đấu thứ 1 và 2 |
07-08.12.2014 |
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nam |
|
1 – Nguyễn Tiến Cương |
Hà Nội |
1.390 |
|
HCV |
|
2 – Nguyễn Tuấn Anh |
Hà Nội |
1.376 |
|
HCB |
|
3 – Nguyễn Thanh Tuấn |
Hà Nội |
1.348 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nữ |
|
1 – Lê Thu Hiền |
Hà Nội |
1.344 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Lộc Thị Đào |
Hà Nội |
1.339 |
|
HCB - |
|
3 – Nguyễn Thioj Quyền Trang |
Sóc Trăng |
1.322 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 3 dây (Compound) nữ |
|
1 – Lê Ngọc Huyền |
Vĩnh Long |
1.390 |
|
HCV – PKL |
|
2 – Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Vĩnh Long |
1.384 |
|
HCB – PKL |
|
3 – Thạch Thị Ngọc Hoa |
Trà Vinh |
1.364 |
|
HCĐ – PKL |
|
4 – Châu Kiều Oanh |
Trà Vinh |
1.356 |
|
——-PKL |
|
|
|
|
|
|
|
Toàn năng 1 dây (Recurve) nam |
|
1 – Nguyễn Văn Duy |
Hà Nội |
1.314 |
|
HCV |
|
2 – nguyễn Thanh Bình |
TP HCM |
1.294 |
|
HCB |
|
3 – Lô Quốc Huy |
Vĩnh Phúc |
1.283 |
|
HCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.