14:00, 27.11.2014
KLQG: 499,0 điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007
XH HỌ VÀ TÊN Đ.PHƯƠNG TC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 + TÔNG - G.CHÚ
1 Dương Thị Mỹ  Phượng TP HCM 392 10,2 10,7 10,8 10,2 10,8 10,0 9,5 9,6 10,6 10,4 102,8 494,8   Vàng
2 Nguyễn Thị  Phương Quân đội 392 10,1 9,9 10,1 10,9 10,1 10,4 10,0 9,9 10,1 10,5 102,0 494,0 0,8 Bạc
3 Đàm Thị  Nga Hà Nội 393 10,4 10,6 9,9 10,1 9,8 10,0 10,2 9,8 9,8 10,1 100,7 493,7 0,3 Đồng
4 Dương Thị Chúc Hà Nội 390 10,4 10,3 9,4 10,4 10,4 10,4 10,3 9,9 10,8 10,3 102,6 492,6 1,8
5 Nguyễn Thị Xuân Hà Nội 390 10,1 10,1 10,5 9,0 9,8 10,6 9,1 10,9 10,5 10,3 100,9 490,9 1,7
6 Nguyễn Thị Thu Trang Hải Dương 391 10,0 9,2 9,9 10,4 10,5 9,9 10,1 9,3 9,5 9,3 98,1 489,1 1,8
7 Nguyễn Thị Hằng Hải Dương 390 9,4 9,8 9,5 9,0 10,4 10,5 10,6 9,7 9,5 9,7 98,1 488,1 1,0
8 Nguyễn Thệ Thiện TP HCM 390 9,9 8,7 10,5 9,6 9,2 10,5 9,7 9,6 9,3 10,4 97,4 487,4 1,8