Trap Women

Ngày 28 tháng 11 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 65 điểm – Hoàng Thị Tuất – Hà Nội – Vô địch QG 2004
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG   1 2 3       CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP G.CHÚ
1 Nguyễn Thị Hải  03.11.1993 Nam Định   21 19 19       59 18 77 DBKT Vàng
2 Nguyễn Thị Tú Anh 1996 Hà Nội   20 18 19       57 17 74 DBKT Bạc
3 Nguyễn Thu Trang 1997 Hà Nội   15 19 20       54 19 73 Cấp I Đồng
4 Đặng Thị Thu Trang 1996 Quảng Ninh 16 20 20 56 15 71 DBKT
5 Đinh Thị Hồng Thuý 05.05.1983 Hải Dương 18 20 18 56 14 70 DBKT
6 Nguyễn Thuỳ Dương 1984 Quảng Ninh 20 17 19 56 13 69 DBKT
7 Lê Thu Trang 1984 Quảng Ninh 16 16 21 53 Cấp I
8 Phạm Thị Thu Trang 17.11.1998 Hà Nội 15 20 18 53 Cấp I
9 Phạm Thị Kiều Oanh 1992 Thanh Hoá 18 17 18 53 Cấp I
10 Vũ Thị Hồng Vân 1983 Thanh Hoá 19 19 15 53 Cấp I
11 Phạm Thị Ngọc Thuý 1991 Thanh Hoá 17 19 15 51 Cấp I
12 Nguyễn Đức Hạnh 20.04.1985 Hải Dương 18 18 15 51 Cấp I
13 Nguyễn Thị Quế 07.01.1988 Nam Định 16 18 16 50 Cấp I
14 Lã Phi Yến 1995 Hải Dương 14 16 18 48
15 Nguyễn Kiều My 20.05.1997 Nam Định 15 15 15 45
Đồng đội 171 điểm – Đội tuyển QG – Vô địch đĩa bay châu Á – 2004
1 Đặng Thị Thu Trang 1996 Quảng Ninh 16 20 20 56
Nguyễn Thuỳ Dương 1984 20 17 19 56
Lê Thu Trang 1984 16 16 21 53 165 Vàng
2 Nguyễn Thị Tú Anh 1996 Hà Nội 20 18 19 57
Nguyễn Thu Trang 1997 15 19 20 54
Phạm Thị Thu Trang 17.11.1998 15 20 18 53 164 Bạc
3 Vũ Thị Hồng Vân 1983 Thanh Hoá 19 19 15 53
Phạm Thị Kiều Oanh 1992 18 17 18 53
Phạm Thị Ngọc Thuý 1991 17 19 15 51 157 Đồng
4 Đinh Thị Hồng Thuý 05.05.1983 Hải Dương 18 20 18 56
Nguyễn Đức Hạnh 20.04.1985 18 18 15 51
Lã Phi Yến 1995 14 16 18 48 155
5 Nguyễn Thị Hải 03.11.1993 Nam Định 21 19 19 59
Nguyễn Thị Quế 07.01.1988 16 18 16 50
Nguyễn Kiều My 20.05.1997 15 15 15 45 154