Trap Men

Ngày 28 tháng 11 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 118 điểm – Lê Nghĩa – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2011
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5     CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP G.CHÚ
1 Nghĩa 07.12.1982 Hà Nội 21 20 23 24 20     108 20 128 KT Vàng
2 Dương Anh  Trung 1983 Hà Nội 21 18 19 23 25     106 20 126 KT Bạc
3 Đặng Văn Long 1985 Vĩnh Phúc 21 20 23 20 20     104 19 123 DBKT Đồng
4 Phạm Quốc Đạt 16.08.1994 Quảng Ninh 20 23 20 20 22 105 16 121 KT
5 Mai Anh Tuấn 1982 Thanh Hoá 22 18 21 20 20 101 16 117 DBKT
6 Phạm Văn Sơn 1987 Vĩnh Phúc 19 23 19 20 21 102 14 116 DBKT
7 Nguyễn Tuấn Anh 1983 Thanh Hoá 20 18 23 21 18 100 DBKT
8 Nguyễn Quốc Bảo 1996 Thanh Hoá 22 18 20 19 20 99 Cấp I
9 Lưu Thế Kỳ 1990 Hà Nội 20 23 19 16 20 98 Cấp I
10 Tống Duy Tân 1965 Hải Dương 18 19 23 17 20 97 Cấp I
11 Dương Văn Hợp 1989 Vĩnh Phúc 19 18 21 18 20 96 Cấp I
12 Nguyễn Hoàng Nam 15.03.1970 Hà Nam 19 19 20 18 19 95 Cấp I
13 Tống Quang Tuấn 17.02.1971 Hải Dương 17 20 21 19 18 95 Cấp I
14 Nguyễn Xuân Thân 1931 Hải Dương 16 15 21 19 21 92
15 Đoàn Xuân Thọ 28.08.1980 Hà Nam 14 16 18 20 20 88
16 Phùng Phi Hùng 1980 Hà Nam 16 19 18 16 17 86
Đồng đội 316 điểm Hà Nội – Vô địch QG – 2004
1 Nghĩa 07.12.1982 Hà Nội 21 20 23 24 20 108
Dương Anh Trung 1983 21 18 19 23 25 106
Lưu Thế Kỳ 1990 20 23 19 16 20 98 312 Vàng
2 Đặng Văn Long 1985 Vĩnh Phúc 21 20 23 20 20 104
Phạm Văn Sơn 1987 19 23 19 20 21 102
Dương Văn Hợp 1989 19 18 21 18 20 96 302 Bạc
3 Mai Anh Tuấn 1982 Thanh Hoá 22 18 21 20 20 101
Nguyễn Tuấn Anh 1983 20 18 23 21 18 100
Nguyễn Quốc Bảo 1996 22 18 20 19 20 99 300 Đồng
4 Tống Duy Tân 1965 Hải Dương 18 19 23 17 20 97
Tống Quang Tuấn 17.02.1971 17 20 21 19 18 95
Nguyễn Xuân Thân 1931 16 15 21 19 21 92 284
5 Nguyễn Hoàng Nam 15.03.1970 Hà Nam 19 19 20 18 19 95
Đoàn Xuân Thọ 28.08.1980 14 16 18 20 20 88
Phùng Phi Hùng 1980 16 19 18 16 17 86 269