10m Air Pistol Women
Ngày 28 tháng 11 năm 2014 | ||||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 386 | điểm – Lê Thị Hoàng Ngọc – Vô địch QG – 2013 | ||||||||||||||
Chung kết: | 198,3 | điểm – Nguyễn Thu Vân – Bộ công an – Xuất sắc QG – 2014 | ||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |||||
1 | Bùi Thị Thuý | Hạnh | 22.08.1976 | Quân đội | 90 | 98 | 95 | 95 | 378 | KT | ||||||
2 | Lê Thị Hoàng | Ngọc | 01.07.1982 | Quân đội | 93 | 95 | 95 | 95 | 378 | KT | ||||||
3 | Nguyễn Thu | Vân | 27.05.1981 | Bộ công an | 95 | 94 | 94 | 95 | 378 | KT | ||||||
4 | Nguyễn Minh | Châu | 27.10.1991 | Bộ công an | 98 | 94 | 92 | 94 | 378 | KT | ||||||
5 | Phan Thị Phương | Thuý | 1993 | Đồng Nai | 94 | 98 | 93 | 93 | 378 | KT | ||||||
6 | Đặng lê Ngọc | Mai | 08.12.1985 | Bộ công an | 96 | 96 | 94 | 92 | 378 | KT | ||||||
7 | Lê Thị Linh | Chi | 04.01.1976 | Quân đội | 94 | 93 | 96 | 94 | 377 | KT | ||||||
8 | Phạm Thị | Hà | 12.07.1979 | Hải Dương | 94 | 95 | 95 | 92 | 376 | KT | ||||||
9 | Đặng Thu | Hương | 1986 | Hà Nội | 95 | 90 | 95 | 94 | 374 | KT | ||||||
10 | Nguyễn Thị | Hiền | 03.06.1996 | TP HCM | 90 | 92 | 97 | 93 | 372 | KT | ||||||
11 | Võ Thị Ngọc | Dịu | 1996 | Đồng Nai | 98 | 93 | 94 | 87 | 372 | KT | ||||||
12 | Nguyễn Thị | Thương | 1988 | Hải Dương | 91 | 92 | 97 | 91 | 371 | KT | ||||||
13 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 1996 | Hải Dương | 92 | 92 | 91 | 93 | 368 | DBKT | ||||||
14 | Đỗ ThỊ | Trang | 1995 | Đồng Nai | 91 | 94 | 92 | 91 | 368 | DBKT | ||||||
15 | Trần Thị Hồng | Vân | 13.10.1976 | Hải Dương | 93 | 89 | 95 | 90 | 367 | DBKT | ||||||
16 | Nguyễn Thuỳ | Dung | 25.09.1989 | Quân đội | 93 | 93 | 92 | 89 | 367 | DBKT | ||||||
17 | Nông Thị Bích | Phượng | 26.06.1994 | TP HCM | 92 | 92 | 93 | 88 | 365 | DBKT | ||||||
18 | Đổng Minh Thanh | Trúc | 13.12.1992 | TP HCM | 94 | 92 | 92 | 87 | 365 | DBKT | ||||||
19 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 02.12.1989 | TP HCM | 96 | 91 | 90 | 87 | 364 | Cấp I | ||||||
20 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 09.03.1995 | Bộ công an | 90 | 91 | 91 | 91 | 363 | Cấp I | ||||||
21 | Lê Thị | Nga | 1998 | Đồng Nai | 93 | 91 | 89 | 90 | 363 | Cấp I | ||||||
22 | Trần Diệu | Anh | 1996 | Hà Nội | 88 | 91 | 91 | 83 | 353 | |||||||
23 | Nguyễn Thị | Xuyến | 03.10.1998 | Đắk Lắk | 84 | 88 | 78 | 86 | 336 | |||||||
24 | Phạm Thị | Nga | 1997 | Hà Nội | 85 | 81 | 85 | 82 | 333 | |||||||
Đồng đội: | 1.137 | điểm – Quân đội – Cúp QG – 2010 | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Minh | Châu | 27.10.1991 | Bộ công an | 98 | 94 | 92 | 94 | 378 | |||||||
Đặng lê Ngọc | Mai | 08.12.1985 | 96 | 96 | 94 | 92 | 378 | |||||||||
Nguyễn Thu | Vân | 27.05.1981 | 95 | 94 | 94 | 95 | 378 | 1.134 | Vàng | |||||||
2 | Lê Thị Hoàng | Ngọc | 01.07.1982 | Quân đội | 93 | 95 | 95 | 95 | 378 | |||||||
Bùi Thị Thuý | Hạnh | 22.08.1976 | 94 | 98 | 93 | 93 | 378 | |||||||||
Lê Thị Linh | Chi | 04.01.1976 | 94 | 93 | 96 | 94 | 377 | 1.133 | Bạc | |||||||
3 | Phan Thị Phương | Thuý | 1993 | Đồng Nai | 94 | 98 | 93 | 93 | 378 | |||||||
Võ Thị Ngọc | Dịu | 1996 | 98 | 93 | 94 | 87 | 372 | |||||||||
Đỗ ThỊ | Trang | 1995 | 91 | 94 | 92 | 91 | 368 | 1.118 | Đồng | |||||||
4 | Phạm Thị | Hà | 12.07.1979 | Hải Dương | 94 | 95 | 95 | 92 | 376 | |||||||
Nguyễn Thị Vân | Anh | 1996 | 92 | 92 | 91 | 93 | 368 | |||||||||
Trần Thị Hồng | Vân | 13.10.1976 | 93 | 89 | 95 | 90 | 367 | 1.111 | ||||||||
5 | Nguyễn Thị | Hiền | 03.06.1996 | TP HCM | 90 | 92 | 97 | 93 | 372 | |||||||
Nông Thị Bích | Phượng | 26.06.1994 | 92 | 92 | 93 | 88 | 365 | |||||||||
Nguyễn Thị Hồng | Phương | 02.12.1989 | 96 | 91 | 90 | 87 | 364 | 1.101 | ||||||||
6 | Đặng Thu | Hương | 1986 | Hà Nội | 95 | 90 | 95 | 94 | 374 | |||||||
Trần Diệu | Anh | 1996 | 88 | 91 | 91 | 83 | 353 | |||||||||
Phạm Thị | Nga | 1997 | 85 | 81 | 85 | 82 | 333 | 1.060 | ||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.