10m Air Rifle Women
Ngày 27 tháng 11 năm 2014 | |||||||||||||||||
KLQG | |||||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 396 | điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007 | |||||||||||||||
Chung kết: | 499,0 | điểm – Thẩm Thuý Hồng – Hà Nội – SEASA 31 – Malaysia – 2007 | |||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | ||||||
1 | Đàm Thị | Nga | 02.01.1980 | Hà Nội | 100 | 96 | 99 | 98 | 393 | KT | C | ||||||
2 | Dương Thị Mỹ | Phượng | 25.08.1991 | TP HCM | 98 | 96 | 99 | 99 | 392 | KT | H | ||||||
3 | Nguyễn Thị | Phương | 01.09.1982 | Quân đội | 98 | 97 | 99 | 98 | 392 | KT | U | ||||||
4 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 1993 | Hải Dương | 95 | 98 | 98 | 100 | 391 | KT | N | ||||||
5 | Nguyễn Thị | Xuân | 04.02.1985 | Hà Nội | 97 | 98 | 96 | 99 | 390 | KT | G | ||||||
6 | Dương Thị | Chúc | 1991 | Hà Nội | 99 | 97 | 96 | 98 | 390 | KT | K | ||||||
7 | Nguyễn Thị | Hằng | 08.12.1982 | Hải Dương | 96 | 98 | 99 | 97 | 390 | KT | Ế | ||||||
8 | Nguyễn Thệ | Thiện | 08.12.1991 | TP HCM | 97 | 97 | 99 | 97 | 390 | KT | T | ||||||
9 | Nguyễn Thị | Ngân | 1994 | Vĩnh Phúc | 96 | 99 | 100 | 95 | 390 | KT | |||||||
10 | Nguyễn Thị | Thảo | 1998 | Quảng Ninh | 99 | 97 | 99 | 95 | 390 | KT | |||||||
11 | Lương Thị Bạch | Dương | 21.10.1981 | Hải Phòng | 95 | 98 | 97 | 99 | 389 | KT | |||||||
12 | Phùng Thị Lan | Hương | 1997 | Vĩnh Phúc | 97 | 96 | 97 | 99 | 389 | KT | |||||||
13 | Triệu Thị Nguyệt | Nga | 15.06.1999 | TP HCM | 97 | 98 | 96 | 98 | 389 | KT | |||||||
14 | Iwaki | Ai | 01.09.2000 | TP HCM | 95 | 99 | 97 | 97 | 388 | KT | |||||||
15 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 18.05.1995 | TP HCM | 95 | 95 | 98 | 98 | 386 | KT | |||||||
16 | Vũ Thị Hải | Yến | 13.03.1997 | Quân đội | 99 | 97 | 94 | 96 | 386 | KT | |||||||
17 | Nguyễn Thị | Trang | 08.03.1990 | Hải Dương | 95 | 99 | 94 | 97 | 385 | KT | |||||||
18 | Vũ Thị | Hưởng | 1991 | Vĩnh Phúc | 95 | 97 | 96 | 97 | 385 | KT | |||||||
19 | Nguyễn Thu | Trang | 1987 | Bộ công an | 97 | 98 | 95 | 95 | 385 | KT | |||||||
20 | Nguyễn Thị | Xuân | 21.05.1986 | Quảng Ninh | 98 | 98 | 96 | 93 | 385 | KT | |||||||
21 | Nguyễn Thị | Duyên | 1997 | Vĩnh Phúc | 99 | 93 | 96 | 96 | 384 | KT | |||||||
22 | Bùi Thu | Hà | 1996 | Quảng Ninh | 96 | 96 | 96 | 95 | 383 | KT | |||||||
23 | Nguyễn Thị | Hoà | 10.10.1984 | Hải Dương | 96 | 97 | 97 | 93 | 383 | KT | |||||||
24 | Lê Thị Anh | Đào | 03.09.1976 | Hải Dương | 95 | 98 | 97 | 93 | 383 | KT | |||||||
25 | Nguyễn Thị | Hiền | 05.07.1987 | Quân đội | 93 | 95 | 96 | 98 | 382 | KT | |||||||
26 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 1995 | Hà Nội | 92 | 98 | 94 | 98 | 382 | KT | |||||||
27 | Nguyễn Lệ | Thuỷ | 1992 | Quảng Ninh | 93 | 97 | 96 | 96 | 382 | KT | |||||||
28 | Đinh Như | Quỳnh | 1978 | Bộ công an | 96 | 94 | 95 | 96 | 381 | DBKT | |||||||
29 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 29.03.1994 | Bộ công an | 96 | 93 | 97 | 95 | 381 | DBKT | |||||||
30 | Thẩm Thuý | Hồng | 03.11.1982 | Hà Nội | 95 | 93 | 96 | 95 | 379 | DBKT | |||||||
31 | Trần Thị Thu | Hà | 1991 | Hà Nội | 95 | 97 | 97 | 89 | 378 | DBKT | |||||||
32 | Lê Thu | Hằng | 10.11.1992 | Quân đội | 90 | 94 | 96 | 97 | 377 | DBKT | |||||||
33 | Nguyễn Diễm | Hương | 1986 | Bộ công an | 93 | 94 | 94 | 96 | 377 | DBKT | |||||||
34 | Lê Thị Thu | Hương | 1998 | Vĩnh Phúc | 97 | 93 | 96 | 91 | 377 | DBKT | |||||||
35 | Phạm Thị | Châu | 15.05.1993 | TP HCM | 92 | 95 | 92 | 97 | 376 | DBKT | |||||||
36 | Vũ Thị Thu | Thuỷ | 1992 | Quảng Ninh | 90 | 97 | 92 | 97 | 376 | DBKT | |||||||
37 | Dương Thị | Luyến | 1993 | Hà Nội | 87 | 97 | 95 | 97 | 376 | DBKT | |||||||
38 | Trần Thị Minh | Trang | 1996 | Quảng Ninh | 93 | 93 | 94 | 91 | 371 | Cấp I | |||||||
39 | Vũ Huỳnh Ngọc | Tân | 29.04.1998 | Quảng Nam | 91 | 94 | 93 | 90 | 368 | Cấp I | |||||||
40 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 1995 | Bộ công an | |||||||||||||
Đồng đội | 1.176 | điểm – Quân đội – Cúp QG – 2010 | |||||||||||||||
1 | Dương Thị Mỹ | Phượng | 25.08.1991 | TP HCM | 98 | 96 | 99 | 99 | 392 | ||||||||
Triệu Thị Nguyệt | Nga | 15.06.1999 | 97 | 98 | 96 | 98 | 389 | ||||||||||
Iwaki | Ai | 01.09.2000 | 95 | 99 | 97 | 97 | 388 | 1.169 | Vàng | ||||||||
2 | Nguyễn Thị | Ngân | 1994 | Vĩnh Phúc | 96 | 99 | 100 | 95 | 390 | ||||||||
Phùng Thị Lan | Hương | 1997 | 97 | 96 | 97 | 99 | 389 | ||||||||||
Nguyễn Thị | Duyên | 1997 | 99 | 93 | 96 | 96 | 384 | 1.163 | Bạc | ||||||||
3 | Nguyễn Thị | Phương | 01.09.1982 | Quân đội | 98 | 97 | 99 | 98 | 392 | ||||||||
Vũ Thị Hải | Yến | 13.03.1997 | 99 | 97 | 94 | 96 | 386 | ||||||||||
Nguyễn Thị | Hiền | 05.07.1987 | 93 | 95 | 96 | 98 | 382 | 1.160 | Đồng | ||||||||
4 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 1993 | Hải Dương | 95 | 98 | 98 | 100 | 391 | ||||||||
Nguyễn Thị | Trang | 08.03.1990 | 95 | 99 | 94 | 97 | 385 | ||||||||||
Nguyễn Thị | Hoà | 10.10.1984 | 96 | 97 | 97 | 93 | 383 | 1.159 | 391 | ||||||||
5 | Dương Thị | Chúc | 1991 | Hà Nội | 99 | 97 | 96 | 98 | 390 | ||||||||
Nguyễn Thị | Xuân | 04.02.1985 | 97 | 98 | 96 | 99 | 390 | ||||||||||
Thẩm Thuý | Hồng | 03.11.1982 | 95 | 93 | 96 | 95 | 379 | 1.159 | 390 | ||||||||
6 | Nguyễn Thị | Thảo | 1998 | Quảng Ninh | 99 | 97 | 99 | 95 | 390 | ||||||||
Nguyễn Thị | Xuân | 21.05.1986 | 98 | 98 | 96 | 93 | 385 | ||||||||||
Nguyễn Lệ | Thuỷ | 1992 | 93 | 97 | 96 | 96 | 382 | 1.157 | |||||||||
7 | Nguyễn Thu | Trang | 1987 | Bộ công an | 97 | 98 | 95 | 95 | 385 | ||||||||
Đinh Như | Quỳnh | 1978 | 96 | 94 | 95 | 96 | 381 | ||||||||||
Nguyễn Diễm | Hương | 1986 | 93 | 94 | 94 | 96 | 377 | 1.143 | |||||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.