Skeets Men

Ngày 26 tháng 11 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 118 điểm – Mai Anh Tuấn – Hà Nội – Vô địch QG – 2006
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5     CỘNG C.KẾT TỔNG CẤP G.CHÚ  
1 Mai Anh Tuấn 1982 Thanh Hoá 20 24 23 23 22     112 20 132 KT Vàng  
2 Phùng Tuấn Anh 1993 Hà Nội 21 19 23 23 23     109 20 129 KT Bạc  
3 Tống Duy Tân 1965 Hải Dương 20 20 18 23 20     101 24 125 DBKT Đồng  
4 Nguyễn Tuấn Anh 1983 Thanh Hoá 21 18 18 23 24 104 15 119 DBKT
5 Dương Văn Hợp 1989 Vĩnh Phúc 21 20 20 18 23 102 16 118 DBKT
6 Nguyễn Quốc Bảo 1996 Thanh Hoá 20 20 18 23 22 103 14 117 DBKT
7 Phạm Văn Sơn 1987 Vĩnh Phúc 18 19 23 20 20 100 DBKT
8 Đặng Văn Long 1988 Vĩnh Phúc 19 21 20 22 18 100 DBKT
9 Nguyễn Hoàng Nam 15.03.1970 Hà Nam 19 19 22 20 19 99 Cấp I
10 Nghĩa 07.12.1982 Hà Nội 22 17 16 23 20 98 Cấp I
11 Lưu Thế Kỳ 1990 Hà Nội 20 19 21 16 20 96 Cấp I
12 Tống Quang Tuấn 1971 Hải Dương 16 18 18 20 18 90
13 Phùng Phi Hùng 1980 Hà Nam 18 15 17 19 18 87
14 Nguyễn Xuân Thân 1932 Hải Dương 17 19 18 14 18 86
15 Đoàn Xuân Thọ 28.08.1980 Hà Nam 16 17 16 15 18 82
Đồng đội 321 điểm – Hà Nội – Vô địch QG – 2006
1 Mai Anh Tuấn 1982 Thanh Hoá 20 24 23 23 22 112
Nguyễn Tuấn Anh 1983 21 18 18 23 24 104
Nguyễn Quốc Bảo 1996 20 20 18 23 22 103 319 Vàng
2 Phùng Tuấn Anh 1993 Hà Nội 21 19 23 23 23 109
Nghĩa 07.12.1982 22 17 16 23 20 98
Lưu Thế Kỳ 1990 20 19 21 16 20 96 303 Bạc
3 Dương Văn Hợp 1989 Vĩnh Phúc 21 20 20 18 23 102
Phạm Văn Sơn 1987 18 19 23 20 20 100
Đặng Văn Long 1988 19 21 20 22 18 100 302 Đồng
4 Tống Duy Tân 1965 Hải Dương 20 20 18 23 20 101
Tống Quang Tuấn 1971 16 18 18 20 18 90
Nguyễn Xuân Thân 1932 17 19 18 14 18 86 277
5 Nguyễn Hoàng Nam 15.03.1970 Hà Nam 19 19 22 20 19 99
Phùng Phi Hùng 1980 18 15 17 19 18 87
Đoàn Xuân Thọ 28.08.1980 16 17 16 15 18 82 268