50m 3 Position Women
Ngày 25 tháng 11 năm 2014 | ||||||||||||||||
KLQG | ||||||||||||||||
Tiêu chuẩn: | 582 | điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011 | ||||||||||||||
Chung kết: | 679,3 | điểm – Nguyễn Thị Phương – Quân đội – Xuất sắc QG – 2011 | ||||||||||||||
XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |||
1 | Nguyễn Thị | Phương | 01.09.1982 | Quân đội | 98 | 97 | 95 | 97 | 98 | 95 | 580 | KT | C | |||
2 | Nguyễn Thị | Xuân | 04.02.1985 | Hà Nội | 100 | 96 | 94 | 96 | 95 | 97 | 578 | KT | H | |||
3 | Lê Thị Anh | Đào | 03.09.1976 | Hải Dương | 96 | 99 | 94 | 93 | 96 | 94 | 572 | KT | U | |||
4 | Lê Thu | Hằng | 10.11.1992 | Quân đội | 100 | 100 | 87 | 94 | 98 | 92 | 571 | KT | N | |||
5 | Hoàng Thị Thanh | Hương | 1991 | Quảng Ninh | 98 | 96 | 92 | 93 | 94 | 95 | 568 | KT | G | |||
6 | Dương Thị | Chúc | 1991 | Hà Nội | 99 | 96 | 97 | 90 | 95 | 91 | 568 | KT | K | |||
7 | Nguyễn Thị | Hiền | 05.07.1987 | Quân đội | 96 | 99 | 87 | 93 | 94 | 96 | 565 | KT | Ế | |||
8 | Nguyễn Thị | Hoà | 10.10.1984 | Hải Dương | 96 | 99 | 89 | 91 | 94 | 96 | 565 | KT | T | |||
9 | Nguyễn Thị | Hằng | 08.12.1982 | Hải Dương | 98 | 98 | 90 | 91 | 92 | 96 | 565 | KT | ||||
10 | Đàm Thị | Nga | 02.01.1980 | Hà Nội | 95 | 99 | 88 | 91 | 97 | 94 | 564 | KT | ||||
11 | Lương Thị Bạch | Dương | 21.10.1981 | Hải Phòng | 99 | 94 | 89 | 94 | 94 | 94 | 564 | KT | ||||
12 | Nguyễn Lệ | Thuỷ | 1992 | Quảng Ninh | 91 | 99 | 94 | 91 | 89 | 98 | 562 | DBKT | ||||
13 | Vũ Thị | Hải | 1994 | Thanh Hoá | 96 | 96 | 91 | 90 | 93 | 95 | 561 | DBKT | ||||
14 | Nguyễn Thị | Xuân | 21.05.1986 | Quảng Ninh | 96 | 98 | 91 | 91 | 90 | 92 | 558 | DBKT | ||||
15 | Bùi Thị | Hà | 06.03.1985 | Quân đội | 98 | 97 | 88 | 92 | 93 | 90 | 558 | DBKT | ||||
16 | Trần Thị Minh | Trang | 1996 | Quảng Ninh | 96 | 97 | 86 | 91 | 89 | 95 | 554 | Cấp I | ||||
17 | Dương Thị | Luyến | 1993 | Hà Nội | 93 | 97 | 87 | 89 | 93 | 94 | 553 | Cấp I | ||||
18 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 1995 | Hà Nội | 94 | 93 | 89 | 92 | 93 | 91 | 552 | Cấp I | ||||
19 | Phạm Thị | Châu | 15.05.1993 | TP HCM | 94 | 97 | 95 | 80 | 85 | 91 | 542 | |||||
20 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 1994 | Thanh Hoá | 96 | 93 | 78 | 79 | 92 | 95 | 533 | |||||
Thẩm Thuý | Hồng | 03.11.1982 | Hà Nội | |||||||||||||
Đồng đội | 1.724 | điểm – Quân đội – Vô địch QG – 2002- | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị | Xuân | 04.02.1985 | Hà Nội | 100 | 96 | 94 | 96 | 95 | 97 | 578 | |||||
Dương Thị | Chúc | 1991 | 99 | 96 | 97 | 90 | 95 | 91 | 568 | |||||||
Đàm Thị | Nga | 02.01.1980 | 95 | 99 | 88 | 91 | 97 | 94 | 564 | 1.710 | Vàng | |||||
2 | Nguyễn Thị | Phương | 01.09.1982 | Quân đội | 98 | 97 | 95 | 97 | 98 | 95 | 580 | |||||
Nguyễn Thị | Hiền | 05.07.1987 | 96 | 99 | 87 | 93 | 94 | 96 | 565 | |||||||
Bùi Thị | Hà | 06.03.1985 | 98 | 97 | 88 | 92 | 93 | 90 | 558 | 1.703 | Bạc | |||||
3 | Lê Thị Anh | Đào | 03.09.1976 | Hải Dương | 96 | 99 | 94 | 93 | 96 | 94 | 572 | |||||
Nguyễn Thị | Hoà | 10.10.1984 | 96 | 99 | 89 | 91 | 94 | 96 | 565 | |||||||
Nguyễn Thị | Hằng | 08.12.1982 | 98 | 98 | 90 | 91 | 92 | 96 | 565 | 1.702 | Đồng | |||||
4 | Hoàng Thị Thanh | Hương | 1991 | Quảng Ninh | 98 | 96 | 92 | 93 | 94 | 95 | 568 | |||||
Nguyễn Lệ | Thuỷ | 1992 | 91 | 99 | 94 | 91 | 89 | 98 | 562 | |||||||
Nguyễn Thị | Xuân | 21.05.1986 | 96 | 98 | 91 | 91 | 90 | 92 | 558 | 1.688 | ||||||
0 Comments
You can be the first one to leave a comment.