10m Running Taget Women

Ngày 24 tháng 11 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn 382 điểm – Đặng Hồng Hà – Hà Nội – Vô địch QG 46 – 2010
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2   3 4     CỘNG   CẤP   G.CHÚ
1 Nguyễn Thị Lệ  Quyên 24.08.1983 Hải Phòng 92 94   92 89     367   KT    
2 Cù Thị Thanh  15.10.1983 Hà Nội 90 86   92 87     355   KT    
3 Đặng Hồng  25.03.1981 Hà Nội 83 88   90 89     350   DBKT    
4 Nguyễn Thị Thu Hằng 12.08.1984 Quân đội 85 83   89 79     336   Cấp I    
5 Trần Thị Thanh Phượng 07.04.1978 Quân đội 92 86 79 78 335 Cấp I
6 Lưu Thị ngọc Ánh 19.02.1997 Đắk Lắk 88 90 81 75 334
7 Huỳnh Thị Mai Khuyên 25.03.1997 Đắk Lắk 85 92 82 70 329
8 Đỗ Thuỳ Linh 1987 Hà Nội 90 86 84 64 324
9 Lê Thị Chung 10.01.1996 Đắk Lắk 85 85 83 55 308
10 Nguyễn Thị Hoan 1994 Hà Nội 87 63 85 69 304
11 Nguyễn Thị Thuận Ánh 02.06.1990 Quân đội 84 75 60 59 278
12 Lã Thị Thu Nga 30.11.1997 Điện Biên 79 65 39 80 263
13 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 27.12.1999 Điện Biên 75 77 58 49 259
14 Nguyễn Thị Thành 02.11.1997 Điện Biên 64 72 58 41 235
Đồng đội 1.106 điểm – Hà Nội – ASIAN Games 17 – 2014
1 Cù Thị Thanh 15.10.1983 Hà Nội 90 86 92 87 355
Đặng Hồng 25.03.1981 83 88 90 89 350
Đỗ Thuỳ Linh 1987 90 86 84 64 324 1.029 Vàng
2 Lưu Thị ngọc Ánh 19.02.1997 Đắk Lắk 88 90 81 75 334
Huỳnh Thị Mai Khuyên 25.03.1997 85 92 82 70 329
Lê Thị Chung 10.01.1996 85 85 83 55 308 971 Bạc
Nguyễn Thị Thu Hằng 12.08.1984 Quân đội 85 83 89 79 336
3 Trần Thị Thanh Phượng 07.04.1978 92 86 79 78 335
Nguyễn Thị Thuận Ánh 02.06.1990 84 75 60 59 278 949 Đồng
4 Lã Thị Thu Nga 30.11.1997 Điện Biên 79 65 39 80 263
Nguyễn Thị Thuỳ Trang 27.12.1999 75 77 58 49 259
Nguyễn Thị Thành 02.11.1997 64 72 58 41 235 757