50m Rifle Prone Women

Ngày 23 tháng 11 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 595 điểm – Đặng Thị Đông – Quân đội – SEA Games Philippine – 1991
XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6   CỘNG   CẤP   G.CHÚ
1 Đàm Thị  Nga 02.01.1980 Hà Nội 97 99 97 98 100 100   591   KT   Vàng
2 Nguyễn Thị  Phương 01.09.1982 Quân đội 98 97 100 97 99 98   589   KT   Bạc
3 Nguyễn Thị  Hoà 10.10.1984 Hải Dương 100 97 98 98 96 99   588   KT   Đồng
4 Dương Thị Luyến 1993 Hà Nội 99 97 97 100 98 97 588 KT
5 Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 Hà Nội 100 99 99 95 96 98 587 KT
6 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 99 95 98 100 97 97 586 KT
7 Bùi Thị 06.03.1985 Quân đội 97 95 99 97 97 98 583 DBKT
8 Dương Thị Chúc 1991 Hà Nội 96 96 96 98 98 98 582 DBKT
9 Nguyễn Thị Hiền 05.07.1987 Quân đội 98 95 99 95 97 98 582 DBKT
10 Lương Thị Bạch Dương 21.10.1981 Hải Phòng 95 99 97 98 97 96 582 DBKT
11 Nguyễn Thị Hải Yến 1994 Thanh Hoá 96 98 98 98 96 96 582 DBKT
12 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 95 97 95 99 98 97 581 DBKT
13 Nguyễn Thị Phương Anh 1995 Hà Nội 96 98 98 95 97 97 581 DBKT
14 Trần Thị Minh Trang 1996 Quảng Ninh 98 99 97 97 94 96 581 DBKT
15 Trịnh Thu 29.01.1974 Thanh Hoá 94 98 97 100 98 94 581 DBKT
16 Lê Thị Anh Đào 03.09.1976 Hải Dương 96 96 98 94 95 98 577 Cấp I
17 Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 Hải Dương 95 97 96 96 96 96 576 Cấp I
18 Lê Thu Hằng 10.11.1992 Quân đội 95 95 98 95 97 96 576 Cấp I
19 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 96 95 96 97 96 96 576 Cấp I
20 Mai Thị Thương 1992 Thanh Hoá 94 96 93 98 95 98 574 Cấp I
21 Nguyễn Thị Xuân 21.05.1986 Quảng Ninh 99 95 94 94 95 96 573 Cấp I
22 Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 Quảng Ninh 94 97 96 97 93 96 573 Cấp I
23 Vũ Thị Hưởng 1991 Vĩnh Phúc 92 95 93 95 97 98 570 Cấp I
24 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 Vĩnh Phúc 98 92 93 97 92 94 566
25 Phạm Thị Châu 15.05.1993 TP HCM 89 89
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11.01.1981 Quân đội
Thẩm Thuý Hồng 03.11.1982 Hà Nội
Đồng đội 1.761 điểm – Quân đội – Vô địch QG – 2011
1 Đàm Thị Nga 02.01.1980 Hà Nội 97 99 97 98 100 100 591
Nguyễn Thị Xuân 04.02.1985 100 99 99 95 96 98 587
Nguyễn Thị Phương Anh 1995 96 98 98 95 97 97 581 1.759,0 Vàng
2 Nguyễn Thị Phương 01.09.1982 Quân đội 98 97 100 97 99 98 589
Bùi Thị 06.03.1985 97 95 99 97 97 98 583
Nguyễn Thị Hiền 05.07.1987 98 95 99 95 97 98 582 1.754,0 Bạc
3 Nguyễn Thị Hoà 10.10.1984 Hải Dương 100 97 98 98 96 99 588
Lê Thị Anh Đào 03.09.1976 96 96 98 94 95 98 577
Nguyễn Thị Hằng 08.12.1982 95 97 96 96 96 96 576 1.741,0 Đồng
4 Vũ Thị Hải 1994 Thanh Hoá 99 95 98 100 97 97 586
Trịnh Thu 29.01.1974 94 98 97 100 98 94 581
Mai Thị Thương 1992 94 96 93 98 95 98 574 1.741,0
5 Hoàng Thị Thanh Hương 1991 Quảng Ninh 96 95 96 97 96 96 576
Nguyễn Thị Xuân 21.05.1986 99 95 94 94 95 96 573
Nguyễn Lệ Thuỷ 1992 94 97 96 97 93 96 573 1.722,0
6 Nguyễn Thị Ngân 1994 Vĩnh Phúc 95 97 95 99 98 97 581
Vũ Thị Hưởng 1991 92 95 93 95 97 98 570
Nguyễn Thị Ngọc Mai 1991 98 92 93 97 92 94 566 1.717,0