VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010 |
Ngày 07 tháng 10 năm 2010 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 377 điểm – Nguyễn Thị Hằng – Hà Nội – Vô địch QG – 2005 |
|
Chung kết: 459.7 điểm – Đặng Hồng Hà – Hà Nội – Vô địch QG – 2001 |
|
Đồng đội: 1074 điểm – Hà Nội – Vô địch QG – 2003 |
Môn thi: 10m Súng trương hơi di động hỗn hợp nữ 40 viên |
TT |
Họ và tên |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
90 |
94 |
96 |
92 |
|
372 |
KT |
Vàng |
2 |
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
93 |
90 |
85 |
93 |
|
361 |
KT |
Bạc |
3 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
89 |
90 |
93 |
88 |
|
360 |
KT |
Đồng |
4 |
Cù Thanh Tú |
Hà Nội |
89 |
90 |
85 |
93 |
|
357 |
KT |
|
5 |
Đỗ Thùy Linh |
Hà Nội |
85 |
84 |
84 |
94 |
|
347 |
KT |
|
6 |
Trần Thị Thanh Phượng |
Quân đội |
86 |
87 |
88 |
85 |
|
346 |
KT |
|
7 |
Nguyễn Thị Thuận Ánh |
Quân đội |
83 |
83 |
74 |
95 |
|
335 |
DBKT |
|
8 |
Đào Thị Thu Hằng |
Quân đội |
80 |
83 |
80 |
87 |
|
330 |
Cấp I |
|
9 |
Đỗ Thị Mai Trà |
Hà Nội |
71 |
78 |
82 |
79 |
|
310 |
|
|
10 |
Phan Thị Thanh Lịch |
Hải Phòng |
71 |
64 |
73 |
70 |
|
278 |
|
|
11 |
Bùi Hương Lan |
Cao Bằng |
73 |
65 |
60 |
72 |
|
270 |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Hoan |
Cao Bằng |
64 |
73 |
56 |
39 |
|
232 |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Sang |
Cao Bằng |
48 |
41 |
51 |
54 |
|
194 |
|
|
14 |
Phạm Thị Thu |
Hải Phòng |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG ĐỘI |
|
1 |
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
93 |
90 |
85 |
93 |
|
361 |
|
|
|
Cù Thanh Tú |
|
89 |
90 |
85 |
93 |
|
357 |
|
|
|
Đỗ Thùy Linh |
|
85 |
84 |
84 |
94 |
|
347 |
1065 |
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trần Thị Thanh Phượng |
Quân đội |
86 |
87 |
88 |
85 |
|
346 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thuận Ánh |
|
83 |
83 |
74 |
95 |
|
335 |
|
|
|
Đào Thị Thu Hằng |
|
80 |
83 |
80 |
87 |
|
330 |
1011 |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bùi Hương Lan |
Cao Bằng |
73 |
65 |
60 |
72 |
|
270 |
|
|
|
Nguyễn Thị Hoan |
|
64 |
73 |
56 |
39 |
|
232 |
|
|
|
Nguyễn Thị Sang |
|
48 |
41 |
51 |
54 |
|
194 |
696 |
Đồng |