VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010 |
Ngày 07 tháng 10 năm 2010 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 378 điểm – Đặng Hồng Hà – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2004 |
|
Chung kết: 461.6 điểm – Cù Thanh Tú – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2003 |
|
Đồng đội: 1086 điểm – Hà Nội – Vô địch QG – 2005 |
Môn thi: 10m Súng trương hơi di động tiêu chuẩn nữ 20 + 20 |
TT |
Họ và tên |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
97 |
97 |
95 |
93 |
|
382 |
KT |
PKL |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
94 |
91 |
85 |
94 |
|
364 |
KT |
Bạc |
3 |
Cù Thanh Tú |
Hà Nội |
92 |
90 |
92 |
88 |
|
362 |
KT |
Đồng |
4 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
94 |
96 |
76 |
90 |
|
356 |
KT |
|
5 |
Đỗ Thùy Linh |
Hà Nội |
88 |
88 |
82 |
91 |
|
349 |
DBKT |
|
6 |
Trần Thị Thanh Phượng |
Quân đội |
85 |
79 |
85 |
94 |
|
343 |
Cấp I |
|
7 |
Nguyễn Thị Thuận Ánh |
Quân đội |
93 |
90 |
73 |
83 |
|
339 |
Cấp I |
|
8 |
Đào Thị Thu Hằng |
Quân đội |
79 |
87 |
79 |
85 |
|
330 |
|
|
9 |
Phạm Thị Thanh Lịch |
Hải Phòng |
80 |
82 |
76 |
72 |
|
310 |
|
|
10 |
Bùi Hương Lan |
Cao Bằng |
78 |
84 |
41 |
63 |
|
266 |
|
|
11 |
Đỗ Thị Mai Trà |
Hà Nội |
77 |
69 |
54 |
63 |
|
263 |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Hoan |
Cao Bằng |
63 |
56 |
48 |
41 |
|
208 |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Sang |
Cao Bằng |
73 |
57 |
5 |
38 |
|
173 |
|
|
14 |
Phạm Thị Thu |
Hải Phòng |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
|
________________________ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG ĐỘI |
|
1 |
Đặng Hồng Hà |
Hà Nội |
97 |
97 |
95 |
93 |
|
382 |
|
|
|
Đỗ Thùy Linh |
|
88 |
88 |
82 |
91 |
|
349 |
|
|
|
Cù Thanh Tú |
|
92 |
90 |
92 |
88 |
|
362 |
1093 |
PKL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Quân đội |
94 |
91 |
85 |
94 |
|
364 |
|
|
|
Trần Thị Thanh Phượng |
|
85 |
79 |
85 |
94 |
|
343 |
|
|
|
Nguyễn Thị Thuận Ánh |
|
93 |
90 |
73 |
83 |
|
339 |
1046 |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Hải Phòng |
94 |
96 |
76 |
90 |
|
356 |
|
|
|
Phạm Thị Thanh Lịch |
|
80 |
82 |
76 |
72 |
|
310 |
|
|
|
Phạm Thị Thu |
|
|
|
|
|
|
0 |
666 |
Đồng |