VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010 |
Ngày 07 tháng 10 năm 2010 |
Kỷ lục QG |
|
Tiêu chuẩn: 385 điểm – Trần Hoàng Vũ – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2010 |
|
Chung kết: 457.5 điểm – Trần Tùng – Hà Nội – Xuất sắc QG – 1999 |
|
Đồng đội: 1105 điểm – Hà Nội – Vô địch QG – 2004 |
Môn thi: 10m Súng trường hơi di động hỗn hợp 40 viên Nam |
TT |
Họ và tên |
Địa phương |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
Cộng |
Cấp |
HC |
1 |
Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
93 |
94 |
93 |
99 |
|
379 |
KT |
Vàng |
2 |
Ngô Hữu Vượng |
Hà Nội |
99 |
90 |
91 |
95 |
|
375 |
KT |
Bạc |
3 |
Lê Anh Tuấn |
Hải Phòng |
96 |
91 |
91 |
95 |
|
373 |
KT |
Đồng |
4 |
Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
96 |
88 |
93 |
93 |
|
370 |
KT |
|
5 |
Nguyễn Văn Tùng |
Hải Dương |
93 |
94 |
91 |
91 |
|
369 |
KT |
|
6 |
Dương Ngọc Thế |
Hà Nội |
93 |
90 |
86 |
93 |
|
362 |
KT |
|
7 |
Lê Xuân Linh |
Quân đội |
88 |
91 |
87 |
95 |
|
361 |
KT |
|
8 |
Ngô Văn Hậu |
Hải Phòng |
88 |
97 |
89 |
85 |
|
359 |
DBKT |
|
9 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Hà Nội |
89 |
93 |
85 |
89 |
|
356 |
DBKT |
|
10 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Quân đội |
85 |
89 |
91 |
90 |
|
355 |
DBKT |
|
11 |
Nguyễn Quang Thái |
Quân đội |
86 |
88 |
88 |
92 |
|
354 |
DBKT |
|
12 |
Nguyễn Anh Tú |
Hải Phòng |
88 |
83 |
90 |
88 |
|
349 |
Cấp I |
|
13 |
Nguyễn Công Dậu |
Hà Nội |
87 |
89 |
85 |
78 |
|
339 |
Cấp I |
|
14 |
Đỗ Quang Anh |
Hà Nội |
82 |
91 |
83 |
76 |
|
332 |
|
|
|
_____________________ |
_____________ |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG ĐỘI |
|
1 |
Trần Hoàng Vũ |
Hà Nội |
93 |
94 |
93 |
99 |
|
379 |
|
|
|
Ngô Hữu Vượng |
|
99 |
90 |
91 |
95 |
|
375 |
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
|
89 |
93 |
85 |
89 |
|
356 |
1110 |
Vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đỗ Đức Hùng |
Quân đội |
96 |
88 |
93 |
93 |
|
370 |
|
|
|
Lê Xuân Linh |
|
88 |
91 |
87 |
95 |
|
361 |
|
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
|
85 |
89 |
91 |
90 |
|
355 |
1086 |
Bạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Anh Tuấn |
Hải Phòng |
96 |
91 |
91 |
95 |
|
373 |
|
|
|
Ngô Văn Hậu |
|
88 |
97 |
89 |
85 |
|
359 |
|
|
|
Nguyễn Anh Tú |
|
88 |
83 |
90 |
88 |
|
349 |
1081 |
Đồng |