VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 08 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 592 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân Đội – Xuất sắc QG – 2008
Chung kết: 693,7 điểm – Nguyễn Duy Hoàng – Quân Đội – Xuất sắc QG – 2008
Đồng đội:  1756 điểm – Đội tuyển VN – SEASA 31 – 2007 tại Malaysia
Môn thi: 50m Súng trường  hơi 60v nam
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4 5 6
+ __CK___ Cộng Cấp HC
1 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 99 97 99 98 97
588 99,7 687,7 KT Vàng
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 96 98 97 99 97 96
583 102,9 685,9 KT Bạc
3 Lương Chí Trung Quân Đội 97 96 97 98 98 98
584 101,0 685,0 KT Đồng
4 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 98 96 98 97 96 97 582 102,3 684,3 KT
5 Vũ Việt Tám Hải Dương 98 94 95 97 99 97 580 99,0 679,0 KT
6 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 96 96 96 96 98 95 577 99,5 676,5 KT
7 Dương Anh Quân Hà Nội 96 94 96 99 95 95 575 98,2 673,2 KT
8 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 94 97 98 93 95 97 574 99,1 673,1 DBKT
9 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 94 96 98 96 94 95 573 DBKT
10 Vũ Thành Hưng Hà Nội 99 96 90 95 94 98 572 DBKT
11 Vũ Khánh Hải Hải Dương 95 94 97 96 94 95 571 DBKT
12 Nguyễn Văn Đông Vĩnh Phúc 93 95 93 97 95 96 569 DBKT
13 Nguyễn Văn Quân Hải Dương 96 97 95 92 92 96 568 DBKT
14 Đương Thường Tín Vĩnh Phúc 93 95 97 95 93 95 568 DBKT
15 Phan Quang Vinh TP HCM 92 95 98 92 95 95 567 DBKT
16 Hồ Thái Tâm TP HCM 94 94 92 96 94 95 565 DBKT
17 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 93 91 95 98 94 94 565 DBKT
18 Trần Văn Ngọc Vĩnh Phúc 91 93 94 97 96 92 563 Cấp I
19 Lư A Xầu TP HCM 94 96 95 90 95 92 562 Cấp I
20 Bùi Văn Huy Hải Phòng 92 95 97 90 92 95 561 Cấp I
21 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 88 88 95 93 94 96 554
22 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 95 88 90 92 93 94 552
23 Nguyễn Đặng Cao Hùng TP HCM 92 91 95 92 90 88 548
24 Kiều Quang Tuấn Anh Hà Nội 0
______________________ _____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 96 98 97 99 97 96 583
Nguyễn Văn Chương 98 96 98 97 96 97 582
Nguyễn Duy Dũng 94 97 98 93 95 97 574 1739 Vàng
2 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 98 99 97 99 98 97 588
Dương Anh Quân 96 94 96 99 95 95 575
Vũ Thành Hưng 99 96 90 95 94 98 572 1735 Bạc
3 Vũ Việt Tám Hải Dương 98 94 95 97 99 97 580
Vũ Khánh Hải 95 94 97 96 94 95 571
Nguyễn Văn Quân 96 97 95 92 92 96 568 1719 Đồng
4 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 96 96 96 96 98 95 577
Dương Văn Nam 93 91 95 98 94 94 565
Trần Văn Ngọc 91 93 94 97 96 92 563 1705
5 Phan Quang Vinh TP HCM 92 95 98 92 95 95 567
Hồ Thái Tâm 94 94 92 96 94 95 565
Nguyễn Đặng Cao Hùng 92 91 95 92 90 88 548 1680