VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 46 – 2010
Ngày 08 tháng 10 năm 2010
Kỷ lục QG
Tiêu chuẩn: 1157 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2004
Chung kết: 1253.0 điểm – Nguyễn Tấn Nam – Hà Nội – Xuất sắc QG – 2004
Đồng đội: 3432 điểm – Đội tuyển VN – SEA Games 24  – 2007 tại Thai Lan
Môn thi: 25m Súng trường 3 x 40 Nam
TT Họ và tên Địa phương 1 2 3 4
5 6 7 8
9 10 11 12
+ CK Cộng Cấp HC
1 Phùng Lê Huyên Thanh Hóa 97 96 99 97
93 95 93 97
94 95 94 91
1141 90,0 1231,0 KT Vàng
2 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 96 99 98 97
90 93 95 90
95 94 95 96
1138 92,7 1230,7 KT Bạc
3 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 92 97 95 93
96 90 92 92
93 96 95 96
1127 96,2 1223,2 KT Đồng
4 Vũ Thành Hưng Hà Nội 95 96 99 98 93 95 94 95 94 94 93 92 1138 80,5 1218,5 KT
5 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 95 97 98 95 91 94 91 95 97 91 92 95 1131 80,7 1211,7 KT
6 Nguyễn Duy Dũng Quân Đội 96 97 96 93 91 92 95 89 93 95 94 95 1126 81,6 1207,6 KT
7 Nguyễn Xuân Thành Hải Dương 97 97 96 98 91 93 92 87 93 93 93 95 1125 1125,0 KT
8 Vũ Khánh Hải Hải Dương 99 95 99 96 89 91 87 89 90 96 92 96 1119 1119,0 DBKT
9 Dương Anh Quân Hà Nội 95 97 99 97 92 87 91 92 88 90 95 95 1118 DBKT
10 Nguyễn Văn Chương Quân Đội 96 99 94 96 90 94 93 90 91 91 93 91 1118 DBKT
11 Đỗ Mạnh Định Thanh Hóa 96 96 97 98 87 88 87 91 88 93 95 93 1109 Cấp  I
12 Nguyễn Thành Nam Quân Đội 97 91 96 98 93 84 89 93 90 93 92 93 1109 Cấp  I
13 Nguyễn Văn Duyên Hà Nội 98 96 92 94 88 89 89 92 93 93 94 91 1109 Cấp  I
14 Dương Văn Nam Vĩnh Phúc 95 97 94 97 96 84 88 89 89 97 93 90 1109 Cấp  I
15 Hoàng Thanh Tùng Hà Nội 97 97 95 96 91 88 93 89 90 89 90 89 1104 Cấp  I
16 Kiều Quang Tuấn Anh Hà Nội 97 94 93 96 88 92 86 87 94 90 94 91 1102 Cấp  I
17 Nguyễn Thành  Đạt Thanh Hóa 97 96 98 97 92 89 88 88 91 87 90 87 1100 Cấp  I
18 Vũ Việt Tám Hải Dương 97 96 97 94 91 93 90 87 86 83 94 89 1097 Cấp  I
19 Tạ Ngọc Long Vĩnh Phúc 96 94 94 94 81 88 87 93 93 95 85 96 1096 Cấp  I
20 Nguyễn Văn Tháng TP HCM 93 91 95 96 85 86 85 89 93 90 92 95 1090 Cấp  I
21 Phạm Quang Vinh Vĩnh Phúc 94 92 90 92 91 91 90 93 91 91 90 81 1086
_____________________ ____________
ĐỒNG ĐỘI
1 Phạm Ngọc Thanh Hà Nội 96 99 98 97 90 93 95 90 95 94 95 96 1138
Vũ Thành Hưng 95 96 99 98 93 95 94 95 94 94 93 92 1138
Dương Anh Quân 95 97 99 97 92 87 91 92 88 90 95 95 1118 3394 Vàng
2 Nguyễn Duy Hoàng Quân Đội 95 97 98 95 91 94 91 95 97 91 92 95 1131
Nguyễn Duy Dũng 96 97 96 93 91 92 95 89 93 95 94 95 1126
Nguyễn Văn Chương 96 99 94 96 90 94 93 90 91 91 93 91 1118 3375 Bạc
3 Phùng Lê Huyên Thanh Hóa 97 96 99 97 93 95 93 97 94 95 94 91 1141
Đỗ Mạnh Định 96 96 97 98 87 88 87 91 88 93 95 93 1109
Nguyễn Thành  Đạt 97 96 98 97 92 89 88 88 91 87 90 87 1100 3350 Đồng
4 Nguyễn Xuân Thành Hải Dương 97 97 96 98 91 93 92 87 93 93 93 95 1125
Vũ Khánh Hải 99 95 99 96 89 91 87 89 90 96 92 96 1119
Vũ Việt Tám 97 96 97 94 91 93 90 87 86 83 94 89 1097 3341
5 Trần Văn Thảo Vĩnh Phúc 92 97 95 93 96 90 92 92 93 96 95 96 1127
Dương Văn Nam 95 97 94 97 96 84 88 89 89 97 93 90 1109
Tạ Ngọc Long 96 94 94 94 81 88 87 93 93 95 85 96 1096 3332