| Ngày 03 tháng 08 năm 2014 | ||||||||||||||
| KLQG | ||||||||||||||
| Tiêu chuẩn: | 581 điểm – Phan Xuân Chuyên – TP HCM – Vô địch trẻ TQ – 2013 | |||||||||||||
| Đồng đội: | 1.137 điểm – TP HCM – Vô địch trẻ TQ – 2013 | |||||||||||||
| XH | HỌ VÀ | TÊN | N.SINH | Đ.PHƯƠNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | CỘNG | CẤP | G.CHÚ | |
| 1 | Hoàng Minh | Phụng | 1993 | Bộ công an | 92 | 92 | 97 | 98 | 96 | 99 | 574 | KT | Vàng | |
| 2 | Nguyễn Văn | Xuyên | 1993 | Bộ công an | 91 | 95 | 95 | 86 | 79 | 78 | 524 | Bạc | ||
| 3 | Bùi Hồng | Phong | 1993 | TP HCM | 96 | 96 | 99 | 84 | 91 | 52 | 518 | Đồng | ||
| 4 | Phan Xuân | Chuyên | 1993 | TP HCM | 95 | 95 | 96 | 95 | 86 | 39 | 506 | |||
| 5 | Phan Công | Minh | 1994 | TP HCM | 0 | |||||||||
| 6 | Trần Mạnh | Tuấn | 1998 | Bộ công an | 0 | |||||||||
| ĐỒNG ĐỘI | ||||||||||||||
| 1 | Hoàng Minh | Phụng | 1993 | Bộ công an | 92 | 92 | 97 | 98 | 96 | 99 | 574 | |||
| Nguyễn Văn | Xuyên | 1993 | 91 | 95 | 95 | 86 | 79 | 78 | 524 | |||||
| Trần Mạnh | Tuấn | 1998 | 0 | 1.098 | Vàng | |||||||||
| 2 | Bùi Hồng | Phong | 1993 | TP HCM | 96 | 96 | 99 | 84 | 91 | 52 | 518 | |||
| Phan Xuân | Chuyên | 1993 | 95 | 95 | 96 | 95 | 86 | 39 | 506 | |||||
| Phan Công | Minh | 1994 | 0 | 1.024 | Bạc | |||||||||

0 Comments
You can be the first one to leave a comment.