Ngày 02 tháng 08 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 1.135 điểm – Nguyễn Thành Nam – Quân đội – Vô địch trẻ TQ – 2013
Đồng đội: 3.360 điểm – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2011
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 97 98 98 97   390      
            91 93 90 87   361      
            99 92 95 99   385 1.136 KT V – PKL trẻ
                             
  2 Trần Việt  Cường 1993 TP HCM 93 93 96 97   379      
            87 90 90 94   361      
            93 96 94 94   377 1.117 DBKT Bạc
                             
  3 Hoàng Đình  1993 Thanh Hoá 95 95 98 96   384      
            88 92 90 87   357      
            93 91 94 94   372 1.113 Cấp I Đồng
4 Nguyễn Văn Thế 1993 Hải Dương 94 95 93 93 375
85 93 87 92 357
95 94 96 89 374 1.106 Cấp I
5 Nguyễn Hồng Quân 1996 Hà Nội 95 92 94 96 377
88 91 83 91 353
91 92 91 89 363 1.093 Cấp I
6 Nguyễn Văn Dũng 1997 Hà Nội 97 97 97 100 391
86 84 89 78 337
91 89 92 92 364 1.092 Cấp I
7 Nguyễn Danh Giang 1997 Hà Nội 98 98 99 95 390
86 80 85 82 333
91 91 92 86 360 1.083
8 Tạ Năng 1997 Hà Nội 91 92 95 97 375
85 80 82 88 335
90 90 93 95 368 1.078
9 Nguyễn Trọng Cường 1998 Thanh Hoá 94 95 95 97 381 381
10 Trịnh Đình Trung 1996 Thanh Hoá 95 91 96 97 379 379
ĐỒNG ĐỘI
1 Phùng Việt Dũng 1994 Hà Nội 97 98 98 97 390
91 93 90 87 361
99 92 95 99 385 1.136
Nguyễn Hồng Quân 1996 95 92 94 96 377
88 91 83 91 353
91 92 91 89 363 1.093
Nguyễn Văn Dũng 1997 97 97 97 100 391
86 84 89 78 337
91 89 92 92 364 1.092 3.321 Vàng
2 Hoàng Đình 1993 Thanh Hoá 95 95 98 96 384
88 92 90 87 357
93 91 94 94 372 1.113
Nguyễn Trọng Cường 1998 94 95 95 97 381 381
Trịnh Đình Trung 1996 95 91 96 97 379 379 1.873 Bạc