Ngày 01 tháng 08 năm 2014
KLQG
Tiêu chuẩn: 577 điểm – Phạm Anh Đạt  – Hà Nội – Vô địch trẻ TQ – 2010
Đồng đội: 1.647 điểm – TP.HCM – Vô địch trẻ TQ – 2012
  XH HỌ VÀ TÊN N.SINH Đ.PHƯƠNG 1 2 3 4 5 6 CỘNG CẤP G.CHÚ
  1 Phan Xuân  Chuyên 1993 TP HCM 98 96 92 94 92 94 566 KT Vàng
  2 Hoàng Minh  Phụng 1993 Bộ công an 93 96 96 95 91 88 559 DBKT Bạc
  3 Bùi Hồng  Phong 1993 TP HCM 96 94 94 89 90 86 549 Cấp I Đồng
4 Phan Công Minh 1994 TP HCM 94 93 91 95 89 84 546 Cấp I
5 Lê Hải Trung 1998 Đồng Nai 96 95 89 88 87 87 542 Cấp I
6 Nguyễn Văn Khôi 1996 Đồng Nai 87 92 92 92 90 87 540 Cấp I
7 Đặng Ngọc Thuận 1999 Hà Nội 90 88 92 89 87 89 535
8 Nguyễn Gia Khánh 1995 Hà Nội 94 89 85 91 89 86 534
9 Trần Anh Dũng 1995 Đồng Nai 88 90 82 88 80 89 517
10 Phạm Quang Duy 1997 Hà Nội 94 85 79 87 80 86 511
11 Bùi Minh Đức 1996 Hà Nội 91 93 83 84 75 85 511
12 Nguyễn Văn Xuyên 1993 Bộ công an 88 96 82 79 66 84 495
13 Trần Mạnh Tuấn 1998 Bộ công an 87 91 84 90 69 72 493
14 Nguyễn Gia Hưng 1999 Đồng Nai 81 76 88 82 84 74 485
ĐỒNG ĐỘI
1 Phan Xuân Chuyên 1993 TP HCM 98 96 92 94 92 94 566
Bùi Hồng Phong 1993 96 94 94 89 90 86 549
Phan Công Minh 1994 94 93 91 95 89 84 546 1.661 Vàng – PKL trẻ
2 Đặng Ngọc Thuận 1999 Hà Nội 90 88 92 89 87 89 535
Nguyễn Gia Khánh 1995 94 89 85 91 89 86 534
Phạm Quang Duy 1997 94 85 79 87 80 86 511 1.580 Bạc
3 Hoàng Minh Phụng 1993 Bộ công an 93 96 96 95 91 88 559
Nguyễn Văn Xuyên 1993 88 96 82 79 66 84 495
Trần Mạnh Tuấn 1998 87 91 84 90 69 72 493 1.547 Đồng
4 Lê Hải Trung 1998 Đồng Nai 96 95 89 88 87 87 542
Trần Anh Dũng 1995 88 90 82 88 80 89 517
Nguyễn Gia Hưng 1999 81 76 88 82 84 74 485 1.544